Java là gì ?
Java là một ngôn ngữ lập trình và một nền tảng phát triển ứng dụng. Nó được tạo ra vào đầu những năm 1990 bởi James Gosling và các nhà phát triển tại Sun Microsystems (hiện nay là một phần của Oracle Corporation). Java nổi tiếng với tính đa nền tảng, tức là mã nguồn Java có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau mà không cần sửa đổi.
Dưới đây là một số điểm quan trọng về Java:
Ngôn ngữ lập trình: Java là một ngôn ngữ lập trình. Nó có cú pháp tương tự C++ nhưng có cải tiến và bổ sung để giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật và tạo ra môi trường lập trình an toàn hơn.
-
Nền tảng đa năng: Java là một nền tảng phát triển ứng dụng đa nền tảng. Mã nguồn Java được biên dịch thành mã trung gian gọi là bytecode, sau đó chạy trên máy ảo Java (Java Virtual Machine – JVM). Điều này cho phép ứng dụng Java chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau mà không cần viết lại mã nguồn gốc.
-
Bảo mật: Java được thiết kế với mục tiêu bảo mật cao. JVM có khả năng kiểm tra và kiểm soát quyền truy cập vào tài nguyên hệ thống, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ mã độc hại.
-
Phong cách lập trình: Java thúc đẩy việc lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP) và cung cấp các tính năng như lớp, đối tượng, kế thừa, đóng gói và đa hình.
-
Cộng đồng lớn: Java có một cộng đồng lập trình viên rất lớn và phong phú, với nhiều tài liệu, thư viện và công cụ hỗ trợ.
-
Sử dụng rộng rãi: Java được sử dụng rộng rãi trong phát triển ứng dụng máy tính, ứng dụng di động (trên nền tảng Android), ứng dụng web (với Java Servlets và JSP), ứng dụng máy chủ, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
-
Công cụ phát triển: Java cung cấp một loạt các công cụ phát triển, bao gồm trình biên dịch (javac), máy ảo Java (JVM), và các môi trường phát triển tích hợp (IDE) như Eclipse, IntelliJ IDEA, và NetBeans.
Java đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến và quan trọng nhất trên thế giới, được sử dụng trong nhiều dự án và ứng dụng quy mô lớn.
Các tính năng chính Java
Sơ đồ tính năng chính của Java
Java là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và phản ánh nhiều tính năng quan trọng. Dưới đây là một số tính năng chính của Java:
1. Đa nền tảng (Platform Independence): Java là ngôn ngữ đa nền tảng, điều này có nghĩa là mã nguồn Java có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau mà không cần sửa đổi. Điều này được thực hiện bằng cách biên dịch mã nguồn Java thành bytecode, sau đó chạy trên máy ảo Java (Java Virtual Machine – JVM), có sẵn cho nhiều hệ điều hành.
2. Bảo mật (Security): Java có mô hình bảo mật mạnh mẽ. JVM kiểm soát quyền truy cập vào tài nguyên hệ thống và kiểm tra mã bytecode để đảm bảo rằng nó không chứa mã độc hại. Java cũng cung cấp các công cụ và API cho việc quản lý bảo mật, chẳng hạn như ký tự số và quản lý chứng chỉ.
3. Hướng đối tượng (Object-Oriented): Java thúc đẩy việc lập trình hướng đối tượng (OOP), với tính năng như lớp, đối tượng, kế thừa, đóng gói và đa hình. Điều này giúp tổ chức mã nguồn dễ dàng hơn, tái sử dụng mã, và tạo ra mã có tính linh hoạt và bảo trì tốt.
4. Thu gọn (Simplicity): Java được thiết kế với cú pháp rõ ràng và đơn giản, giúp làm giảm thiểu lỗi và tạo ra mã dễ đọc và hiểu.
5. Thu gom rác (Garbage Collection): Java sử dụng thu gom rác để tự động quản lý bộ nhớ. Điều này giúp ngăn ngừa lỗ rò bộ nhớ và giảm nguy cơ gặp phải các lỗi bộ nhớ như tràn hoặc sụp đổ.
6. Thư viện (Rich Standard Library): Java có một thư viện chuẩn (Standard Library) rất phong phú và mạnh mẽ, cung cấp các gói và lớp để thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, bao gồm xử lý chuỗi, đọc/ghi tệp, kết nối mạng, và nhiều thứ khác.
7. Độ tin cậy (Robustness): Java được thiết kế để kiểm tra lỗi tĩnh và động sớm hơn, giúp ngăn chặn nhiều lỗi thời chạy. Nó cũng cung cấp xử lý ngoại lệ (exception handling) để quản lý các tình huống không mong muốn.
8. Hiệu năng (Performance): Mặc dù Java thường được coi là chậm hơn các ngôn ngữ biên dịch, nhưng nó đã có nhiều cải tiến về hiệu năng. JVM hiện đại sử dụng việc tối ưu hóa mã bytecode và thu gom rác để cải thiện hiệu năng.
9. Cộng đồng lớn và hỗ trợ đa dạng: Java có một cộng đồng lập trình viên rất lớn và đa dạng, điều này có nghĩa là bạn có thể tìm kiếm nhiều tài liệu, thư viện và công cụ hỗ trợ để giúp bạn trong việc phát triển ứng dụng.
Tính chất đa nền tảng, bảo mật cao và hỗ trợ hướng đối tượng của Java đã làm cho nó trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực, từ ứng dụng máy tính đến phát triển ứng dụng di động và máy chủ.
Java dùng để làm gì ?
Được biết Java rất phổ biến và đã thống trị lĩnh vực này từ đầu những năm 2000, đến nay Java đã được sử dụng trong đa dạng các lĩnh vực khác nhau. Cụ thể:
- • Desktop App như media player, acrobat reader, antivirus,…
- • Web App như javatpoint.com, irctc.co.in,…
- • Enterprise App như một vài ứng dụng về xử lý các nghiệp vụ ngân hàng,…
- • Thiết bị Mobile như các ứng dụng IOS hay Android.
- • Hệ thống nhúng.
- • Smart Card.
- • Robot.
- • Game App.
Ưu điểm và nhược điểm của Java
Ưu điểm của Java là gì?
Để có thể được nhiều người đón nhận sử dụng và đánh giá tích cực, chắc chắn Java đã có những ưu điểm nhất định. Cụ thể:
- • Java là ngôn ngữ độc lập với nền tảng vì chúng ta có thể chạy mã Java ở bất kỳ máy nào mà không cần phần mềm đặc biệt.
- • Là ngôn ngữ lập trình cấp cao dễ học và dễ hiểu.
- • Là ngôn ngữ hướng đối tượng làm tăng khả năng phát triển mã dễ dàng và tăng hiệu quả.
- • Là ngôn ngữ an toàn vì Java không sử dụng con trỏ.
- • Quản lý bộ nhớ hiệu quả.
- • Hỗ trợ đa luồng, người dùng có thể thực hiện cùng lúc nhiều chương trình.
- • Có nhiều tính năng: tự động thu gom rác, không sử dụng con trỏ, xử lý ngoại lệ…
Nhược điểm của Java là gì ?
Nhược điểm của Java là gì?
Bên cạnh những ưu điểm thì Java cũng tồn tại một vài nhược điểm. Vậy những nhược điểm của Java là gì?
- • Là ngôn ngữ cấp cao nên phải xử lý các mức biên dịch và trừu tượng của một máy ảo.
- • Hiệu suất kém.
- • Có ít trình xây dựng GUI (Giao diện người dùng đồ họa) như Swing, SWT, JSF và JavaFX.
- • Nếu viết những đoạn mã dài phức tạp dễ ảnh hưởng đến khả năng đọc của mã.