Chữ Ký Số Token Là Gì? So Sánh Chữ Ký Số Token, Chữ Ký Số Cà Chứng Thư Số

Chữ ký số token là một dạng chữ ký số được lưu trữ trên thiết bị USB (token) có dạng giống như USB thông thường. Nó sử dụng công nghệ mã hóa RSA để đảm bảo tính bảo mật và tính pháp lý cho các giao dịch điện tử.

Để biết cách sử dụng dạng chữ ký này và những quy định bảo mật liên quan, hãy cùng theo dõi ngay trong bài viết dưới đây của Vpsttt.com nhé!

Chữ ký số token là gì?

Chữ ký số token là một loại mã số được tạo ra và gắn liền với một tài khoản hoặc một giao dịch cụ thể để xác nhận tính toàn vẹn và độ tin cậy của thông tin đó. 

Dạng chữ ký số này thường được sử dụng trong các hệ thống bảo mật hoặc giao dịch điện tử để đảm bảo rằng dữ liệu được truyền đi hoặc giao dịch được thực hiện một cách an toàn và không bị sửa đổi hay can thiệp từ bên ngoài. 

Để tạo chữ ký số token, thông thường sẽ sử dụng các thuật toán mã hóa và các phương thức xác thực đặc biệt.

Chữ ký số token là gì? 

Chữ ký số token là gì?

So sánh chữ ký số token, chữ ký số và chứng thư số

Tính năng

Chữ ký số token

Chữ ký số

Chứng thư số

Hình thức

Thiết bị USB

File (định dạng .p12, .pfx)

File (định dạng .cer)

Lưu trữ

Trên thiết bị USB

Trên máy tính

Trên máy tính

Bảo mật

Cao

Trung bình

Thấp

Tính tiện lợi

Tiện lợi, dễ mang theo

Dễ sử dụng, cài đặt đơn giản

Phức tạp hơn, cần cài đặt phần mềm

Giá thành

Cao

Trung bình

Thấp

Tính pháp lý

Được công nhận

Được công nhận

Được công nhận

Pháp luật quy định gì về chữ ký số token?

Chữ ký số được công nhận có giá trị pháp lý tương đương với con dấu của doanh nghiệp hoặc chữ ký tay của cá nhân theo quy định của Nghị định 130/2018/NĐ-CP. Chữ ký số được sử dụng để đáp ứng yêu cầu về chữ ký và dấu của văn bản theo quy định pháp luật. 

Ngoài ra, chứng thư số cũng được xem như một dạng của con dấu của doanh nghiệp hoặc căn cước công dân của cá nhân. Token chữ ký số giúp xác thực và bảo vệ tính toàn vẹn của các giao dịch điện tử, và có giá trị pháp lý theo quy định của nhiều văn bản pháp lý khác.

Pháp luật quy định gì về chữ ký số token?

Pháp luật quy định gì về chữ ký số token?

Ứng dụng của token chữ ký số đối với từng đối tượng

Đối với các Tổ chức/Doanh nghiệp

  • Thủ tục hành chính: Kê khai thuế, hải quan, BHXH điện tử, hóa đơn điện tử, giao dịch ngân hàng.
  • Ký kết tài liệu: Ký các tài liệu, văn bản, chứng từ nội bộ.
  • Hợp đồng điện tử: Ký kết các hợp đồng điện tử, giao dịch mua bán, thanh toán.

Đối với cá nhân thuộc tổ chức, doanh nghiệp

  • Giao dịch: Thực hiện giao dịch và thanh toán với đối tác, khách hàng.
  • Thủ tục hành chính: Thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp, hành chính công theo ủy quyền.
  • Ký số nội bộ: Ký số cho các văn bản nội bộ như văn bản, tài liệu, báo cáo, email nội bộ, và các thanh toán thu chi nội bộ.
Ứng dụng của token chữ ký số đối với từng đối tượng

Ứng dụng của token chữ ký số đối với từng đối tượng

Đối với cá nhân

  • Thủ tục hành chính: Kê khai và quyết toán thuế TNCN.
  • Giao dịch tài chính: Ký hóa đơn, chứng từ, giao dịch chứng khoán, ngân hàng điện tử, và thanh toán qua mạng.
  • Hợp đồng và tài liệu: Ký các hợp đồng lao động, hợp đồng mua bán, và các tài liệu khác.

Lý do bạn nên sử dụng chữ ký số Token

  • Tiết kiệm thời gian: Sử dụng chữ ký số token giúp rút ngắn thời gian giao dịch và thanh toán, tiết kiệm thời gian cho các thủ tục hành chính. Người dùng có thể nhanh chóng ký và gửi tài liệu qua mạng mà không cần gặp mặt trực tiếp.
  • Tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp giảm chi phí in ấn, chuyển phát, bảo quản và lưu trữ tài liệu so với việc sử dụng phương pháp ký truyền thống.
  • Bảo mật và an toàn: Công nghệ mã hóa RSA được sử dụng trong token chữ ký số giúp đảm bảo thông tin của người dùng không bị rò rỉ. Chữ ký số token ít có khả năng bị giả mạo so với chữ ký tay.
  • Đảm bảo tính toàn vẹn và chống chối bỏ: Chữ ký số cho phép xác thực danh tính của người ký và ngăn chặn việc sửa đổi ngày giờ hay nội dung của văn bản đã ký, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
chu-ky-so-token