Dòng CPU Máy Chủ Intel Xeon Và Những Mã Cập Nhật Gần Đây

CPU Intel Xeon Mới Nhất, New 100% - Minh An Computer

Khám phá về dòng CPU máy chủ Intel Xeon

Dòng vi xử lý máy chủ Xeon được Intel ra mắt vào tháng 6/1998, nhắm đến thị trường workstation, server và các hệ thống nhúng. Chúng được thiết kế dựa trên cùng một kiến trúc với các dòng CPU phổ dụng trên thị trường.

Tuy vậy, điểm đặc biệt là chúng được tích hợp thêm một số tính năng chuyên dụng, bao gồm:

  • Khả năng hỗ trợ bộ nhớ RAM tự sửa lỗi (ECC)
  • Số lượng nhân (core) nhiều hơn
  • Hỗ trợ dung lượng RAM lớn hơn
  • Bộ nhớ Cache lớn hơn
  • Nhiều tính năng khác hỗ trợ khả năng vận hành ổn định
  • Khả năng kết nối nhiều socket với nhau thông qua liên kết Quick Path Interconnect (QPI)

Mặc dù vậy, Xeon cũng có những bất lợi nhất định khi so sánh với các CPU phổ dụng. Thứ nhất là mức xung thường thấp hơn nhiều lần trong cùng một phân khúc giá. Thứ hai là chúng không hỗ trợ iGPU, một dạng bộ xử lý đồ họa tích hợp thẳng vào trong chip xử lý trung tâm. Và hơn nữa là sự hỗ trợ cho việc ép xung (overclock).

Tuy thế, hai sự hy sinh đó là điều hợp lý. Bởi vì một dòng CPU chuyên cho server/workstation thì luôn được chú trọng về tính ổn định khi vận hành lâu dài và khả năng xử lý cùng lượng nhân khổng lồ mà nó sở hữu.

Danh sách các dòng chip vi xử lý Intel Xeon Scalable

Trước khi vào chủ đề chính, có vài lưu ý nhỏ như sau:

Để tránh dong dài, bài viết này chỉ tập trung vào thế hệ mới nhất  thuộc kiến trúc Cascade Lake. Các thế hệ khác cũ hơn sẽ có một bài riêng cho từng thế hệ. Các mã dành riêng cho OEM sẽ không được đề cập đến mà chỉ tìm hiểu về các mã được bán đại trà.

Danh mục sản phẩm CPU Intel Xeon Scalable Gold, Silver và Bronze mới đây vừa có một số mã mới ra mắt hôm 24/2. Các mã mới sẽ được bôi đậm.

Cascade Lake-AP

Mã CPUNhân/luồngXung gốcXung boostTDPSocket
Xeon Platinum 928256/1122.6 GHz3.8 GHz400WBGA5903
Xeon Platinum 924248/962.3 GHz350W
Xeon Platinum 922232/643.7 GHz250W
Xeon Platinum 9221

Cascade Lake-SP (Scalable)

Xeon Platinum

Mã CPUNhân/luồngXung gốcXung boostTDPSocket
Xeon Platinum 825316/322.2 GHz3.0 GHz125WLGA3647
Xeon Platinum 82564/83.8 GHz3.9 GHz105W
Xeon Platinum 826024/482.4 GHz165W
Xeon Platinum 8260L
Xeon Platinum 8260M
Xeon Platinum 8260Y
Xeon Platinum 82682.9 GHz205W
Xeon Platinum 827026/522.7 GHz4.0 GHz
Xeon Platinum 827628/562.2 GHz165W
Xeon Platinum 8276L
Xeon Platinum 8276M
Xeon Platinum 82802.7 GHz205W
Xeon Platinum 8280L
Xeon Platinum 8280M
Xeon Platinum 82843.0 GHz240W

Xeon Gold 6200 series

Mã CPUNhân/luồngXung gốcXung boostTDPSocket
Xeon Gold 6208U16/322.9 GHz3.9 GHz150WLGA3647
Xeon Gold 6222V20/401.8 GHz3.6 GHz115W
Xeon Gold 622612/242.7 GHz3.7 GHz125W
Xeon Gold 6226R16/322.9 GHz3.9 GHz150W
Xeon Gold 623020/402.1 GHz125W
Xeon Gold 6230N2.3 GHz
Xeon Gold 6230T2.1 GHz
Xeon Gold 6230R26/524.0 GHz150W
Xeon Gold 62348/163.3 GHz130W
Xeon Gold 623822/442.1 GHz3.7 GHz140W
Xeon Gold 6238L
Xeon Gold 6238M
Xeon Gold 6238T1.9 GHz125W
Xeon Gold 6238R28/562.2 GHz4.0 GHz165W
Xeon Gold 624018/362.6 GHz3.9 GHz150W
Xeon Gold 6240L
Xeon Gold 6240M
Xeon Gold 6240Y
Xeon Gold 6240R24/482.4 GHz4.0 GHz165W
Xeon Gold 624216/322.8 GHz3.9 GHz150W
Xeon Gold 6242R20/403.1 GHz4.1 GHz205W
Xeon Gold 62448/163.6 GHz4.4 GHz150W
Xeon Gold 624612/243.3 GHz4.2 GHz165W
Xeon Gold 6246R16/323.4 GHz4.1 GHz205W
Xeon Gold 624820/402.5 GHz2.9 GHz150W
Xeon Gold 6248R24/483.0 GHz4.0 GHz205W
Xeon Gold 62508/163.9 GHz4.5 GHz185W
Xeon Gold 6250L
Xeon Gold 625224/482.1 GHz3.7 GHz150W
Xeon Gold 6252N2.3 GHz3.6 GHz
Xeon Gold 625418/363.1 GHz4.0 GHz200W
Xeon Gold 625612/243.6 GHz4.5 GHz205W
Xeon Gold 6258R28/562.7 GHz4.0 GHz
Xeon Gold 6262V24/481.9 GHz3.6 GHz135W

Xeon Gold 5200-series

Mã CPUNhân/luồngXung gốcXung boostTDPSocket
Xeon Gold 521510/202.5 GHz3.4 GHz85WLGA3647
Xeon Gold 5215L
Xeon Gold 5215M
Xeon Gold 52178/163.0 GHz3.7 GHz115W
Xeon Gold 521816/322.3 GHz3.9 GHz125W
Xeon Gold 5218B
Xeon Gold 5218N3.7 GHz105W
Xeon Gold 5218T2.1 GHz3.8 GHz
Xeon Gold 5218R20/404.0 GHz125W
Xeon Gold 522018/362.2 GHz3.9 GHz125W
Xeon Gold 5220S2.7 GHz
Xeon Gold 5220T1.9 GHz105W
Xeon Gold 5220R24/482.2 GHz4.0 GHz150W
Xeon Gold 52224/83.8 GHz3.9 GHz105W

Xeon Silver

Mã CPUNhân/luồngXung gốcXung boostTDPSocket
Xeon Silver 42088/162.1 GHz3.2 GHz85WLGA3647
Xeon Silver 4209T2.2 GHz70W
Xeon Silver 421010/2085W
Xeon Silver 4210R2.4 GHz 100W
Xeon Silver 4210T2.3 GHz 95W
Xeon Silver 421412/242.2 GHz85W
Xeon Silver 4214Y
Xeon Silver 4214R2.4 GHz 3.5 GHz100W
Xeon Silver 42158/162.5 GHz85W
Xeon Silver 4215R3.2 GHz 4.0 GHz 130W
Xeon Silver 421616/322.1 GHz3.2 GHz100W

Xeon Bronze

Mã CPUNhân/luồngXung gốcXung boostTDPSocket
Xeon Bronze 32046/61.9 GHzKhông có Turbo Boost85WLGA3647
Xeon Bronze 3206R8/8

Xeon W

Mã CPUNhân/luồngXung gốcXung boost tối đaTDPSocket
Xeon W-22234/83.6 GHz3.9 GHz120WLGA2066
Xeon W-22254.1 GHz4.6 GHz105W
Xeon W-22356/123.8 GHz130W
Xeon W-22458/163.9 GHz4.7 GHz155W
Xeon W-225510/203.7 GHz165W
Xeon W-226512/243.5 GHz4.8 GHz
Xeon W-227514/283.3 GHz
Xeon W-229518/363.0 GHz
Xeon W-32238/163.5 GHz4.2 GHz160WLGA3647
Xeon W-32253.7 GHz4.4 GHz
Xeon W-323512/243.3 GHz4.5 GHz180W
Xeon W-324516/323.2 GHz4.6 GHz205W
Xeon W-3245M
Xeon W-326524/482.7 GHz
Xeon W-3265M
Xeon W-327528/562.5 GHz
Xeon W-3275M

Giá bán và tư vấn chọn CPU Intel Xeon Scalable

R281-NO0 (rev. 400) | Rack Server - GIGABYTE U.S.A.

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.

CPU