An ninh mạng là gì? Tại sao an ninh mạng lại quan trọng?

An ninh mạng là gì?

An ninh mạng (cybersecurity), an ninh máy tính (computer security), bảo mật công nghệ thông tin (IT security) là việc bảo vệ hệ thống mạng máy tính khỏi các hành vi trộm cắp hoặc làm tổn hại đến phần cứng, phần mềm và các dữ liệu, cũng như các nguyên nhân dẫn đến sự gián đoạn, chuyển lệch hướng của các dịch vụ hiện đang được được cung cấp.

An ninh mạng là thực tiễn của việc bảo vệ các hệ thống điện tử, mạng lưới, máy tính, thiết bị di động, chương trình và dữ liệu khỏi những cuộc tấn công kỹ thuật số độc hại có chủ đích. Tội phạm mạng có thể triển khai một loạt các cuộc tấn công chống lại các nạn nhân hoặc doanh nghiệp đơn lẻ; có thể kể đến như truy cập, làm thay đổi hoặc xóa bỏ dữ liệu nhạy cảm; tống tiền; can thiệp vào các quy trình kinh doanh.

an ninh mạng là gì
An ninh mạng là gì?

Tại sao an ninh mạng lại quan trọng?

An ninh mạng quan trọng vì nó đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ thông tin, dữ liệu cá nhân, tài sản kỹ thuật và nền kinh tế của cá nhân, tổ chức và quốc gia. Dưới đây là một số lý do vì sao an ninh mạng là một ưu tiên quan trọng:

  1. Bảo vệ thông tin cá nhân: Trong thời đại số hóa, thông tin cá nhân như số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản ngân hàng và thông tin nhận dạng khác được lưu trữ trực tuyến. An ninh mạng giúp bảo vệ thông tin cá nhân này khỏi sự xâm nhập trái phép và lừa đảo.

  2. Bảo vệ tài sản kỹ thuật: Các công ty và tổ chức lưu trữ dữ liệu quan trọng và bí mật công nghệ trên mạng. Sự xâm nhập hoặc mất mát dữ liệu có thể dẫn đến thiệt hại tài chính lớn và mất danh tiếng.

  3. Bảo vệ tài sản quốc gia: Các quốc gia phụ thuộc nhiều vào các hệ thống thông tin và viễn thông để quản lý cơ sở hạ tầng, quốc phòng, và các hoạt động quốc gia. An ninh mạng đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ những hệ thống này khỏi các cuộc tấn công và xâm nhập từ các quốc gia khác hoặc tổ chức tội phạm.

  4. Bảo vệ khỏi tấn công mạng: Mạng lưới toàn cầu liên kết hàng tỷ thiết bị và máy tính. Sự yếu kém trong an ninh mạng có thể dẫn đến các loại tấn công khác nhau, bao gồm tấn công mạng botnet, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), và xâm nhập vào hệ thống.

  5. Bảo vệ quyền riêng tư: An ninh mạng giúp ngăn chặn sự xâm nhập trái phép vào các hệ thống và cản trở việc thu thập thông tin cá nhân mà không có sự đồng ý của người dùng. Điều này đảm bảo quyền riêng tư của cá nhân và tổ chức.

  6. Bảo vệ trái pháp luật: An ninh mạng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tuân thủ các quy định và luật pháp về bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu, như chứng thực tài khoản, báo cáo vi phạm, và bảo vệ khỏi việc sử dụng mạng để thực hiện các hoạt động phạm tội.

  7. Bảo vệ khỏi tiền mất tật mang: Mất mát dữ liệu hoặc tấn công mạng có thể gây ra thiệt hại tài chính lớn, và việc khôi phục sau một tấn công có thể tốn kém và mất thời gian. An ninh mạng giúp ngăn chặn các mất mát này và tiết kiệm tiền và thời gian.

Mục tiêu của an ninh mạng

Mục tiêu của an ninh mạng là bảo vệ thông tin khỏi bị đánh cắp, xâm phạm hoặc bị tấn công. Độ bảo mật an ninh mạng có thể được đo lường bằng ít nhất một trong ba mục tiêu sau:

  • Bảo vệ tính bảo mật của dữ liệu.
  • Bảo toàn tính toàn vẹn của dữ liệu.
  • Thúc đẩy sự sẵn có của dữ liệu cho người dùng được ủy quyền.

Những mục tiêu này tạo thành bộ ba “Bảo mật – Toàn vẹn – Sẵn có” (Confidentiality – Integrity – Availability), đây là cơ sở cốt lõi của tất cả các chương trình bảo mật thông tin.

Tam giác CIA là một mô hình bảo mật được thiết kế để hướng dẫn thực thi các chính sách bảo mật thông tin trong khuôn khổ nội bộ một tổ chức hoặc một công ty. Mô hình này cũng được gọi là AIC để tránh sự nhầm lẫn với Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ (CIA – Central Intelligence Agency).

Tiêu chí của CIA được hầu hết các tổ chức và công ty sử dụng khi họ bắt tay vào cài đặt một ứng dụng mới, tạo lập cơ sở dữ liệu hoặc khi muốn đảm bảo quyền truy cập vào một số dữ liệu nói chung.

Để dữ liệu được bảo mật hoàn toàn, tất cả các tiêu chí này phải có hiệu lực, đây là những chính sách bảo mật mà mọi thành phần cấu tạo nên nó đều phải cùng nhau hoạt động, và do đó, có thể sẽ xảy ra sai sót khi bỏ quên một trong những thành phần của CIA.

An ninh mạng hoạt động như thế nào?

+ Xác định và đánh giá rủi ro: Đầu tiên, các chuyên gia an ninh mạng xác định và đánh giá các rủi ro tiềm năng mà hệ thống mạng có thể phải đối mặt. Điều này bao gồm việc xác định các lỗ hổng, thiết lập các điểm yếu có thể bị tấn công, và đánh giá cơ hội cho các cuộc tấn công từ bên ngoài hoặc từ bên trong.

+ Xây dựng chiến lược an ninh: Dựa trên đánh giá rủi ro, một chiến lược an ninh mạng được xây dựng để đảm bảo an toàn và bảo vệ hệ thống. Chiến lược này bao gồm việc thiết lập các chính sách, quy trình, và công cụ cụ thể để ngăn chặn các cuộc tấn công và bảo vệ thông tin.

+ Bảo vệ và giám sát hệ thống: Hệ thống mạng được bảo vệ bằng cách triển khai các biện pháp an ninh, chẳng hạn như tường lửa (firewalls), phần mềm diệt virus, và mã hóa dữ liệu. Hệ thống cũng được giám sát liên tục để phát hiện và ngăn chặn các hoạt động đáng ngờ.

+ Chứng thực và ủy quyền: Để đảm bảo rằng người dùng chỉ có quyền truy cập vào những phần của hệ thống mạng mà họ cần, quá trình chứng thực (authentication) và ủy quyền (authorization) được sử dụng. Người dùng cần phải xác minh danh tính của họ trước khi được cấp quyền truy cập vào hệ thống.

+ Giáo dục và đào tạo: Người dùng và nhân viên được đào tạo về an ninh mạng để họ biết cách nhận biết và phản ứng đúng cách đối với các mối đe dọa. Điều này có thể giúp ngăn chặn các cuộc tấn công xâm nhập thông qua hành vi không an toàn của người dùng.

+ Kiểm tra và thử nghiệm: Các hệ thống và mạng thường phải được kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo tính bảo mật. Kiểm tra bao gồm việc tìm lỗ hổng bảo mật và thử nghiệm xem liệu hệ thống có thể chống lại các cuộc tấn công mạng.

+ Đáp ứng và khôi phục: Trong trường hợp bị tấn công hoặc xâm nhập, một kế hoạch đáp ứng và khôi phục an ninh mạng sẽ được thực hiện. Điều này bao gồm việc xác định nguy cơ, cách giải quyết tấn công, và phục hồi hệ thống về tình trạng bình thường.

+ Đánh giá và cải thiện liên tục: An ninh mạng là quá trình liên tục và không ngừng. Hệ thống và chiến lược an ninh mạng cần được đánh giá và cải thiện liên tục để đảm bảo tính bảo mật trước các mối đe dọa ngày càng phức tạp.

An ninh mạng hoạt động như thế nào?

An ninh mạng bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau để bảo vệ và đảm bảo tính bảo mật của hệ thống, dữ liệu và thông tin trên mạng. Dưới đây là một số loại an ninh mạng quan trọng:

    • An ninh thông tin
    • An ninh mạng
    • An ninh ứng dụng
    • An ninh điện toán đám mây
    • An ninh vật lý
    • An ninh mạng không dây
    • An ninh qua hệ thống giám sát và xâm nhập
    • An ninh di động
    • An ninh xác thực

Chiến lược an ninh mạng gồm những thành phần nào?

Một chiến lược an ninh mạng mạnh mẽ đòi hỏi một cách tiếp cận phối hợp có sự tham gia của con người, quy trình và công nghệ của tổ chức.

  • Con người
    • Hầu hết nhân viên không biết về các mối đe dọa mới nhất và các phương pháp bảo mật hay nhất để bảo vệ thiết bị, mạng và máy chủ của họ. Đào tạo và hướng dẫn nhân viên về các nguyên tắc an ninh mạng làm giảm rủi ro sơ sót không phát hiện được có thể dẫn đến các sự cố không mong muốn.
  • Quy trình
    • Đội ngũ bảo mật CNTT phát triển một khuôn khổ bảo mật mạnh mẽ để giám sát và báo cáo liên tục về các lỗ hổng đã biết trong cơ sở hạ tầng điện toán của tổ chức. Khung là một kế hoạch chiến lược, đảm bảo tổ chức phản ứng và phục hồi kịp thời sau những sự cố bảo mật tiềm ẩn.
  • Công nghệ
    • Các tổ chức sử dụng những công nghệ an ninh mạng để bảo vệ các thiết bị, máy chủ, mạng và dữ liệu được kết nối khỏi các mối đe dọa có thể xảy ra. Ví dụ: các doanh nghiệp sử dụng tường lửa, phần mềm chống vi-rút, các chương trình phát hiện phần mềm độc hại và kỹ thuật lọc DNS để tự động phát hiện và ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống nội bộ. Một số tổ chức sử dụng các công nghệ hoạt động trên mô hình bảo mật zero trust nhằm củng cố an ninh mạng của họ hơn nữa.

Công nghệ an ninh mạng hiện đại là gì?

Công nghệ an ninh mạng hiện đại là tập hợp các công nghệ và phương pháp được phát triển để bảo vệ và đảm bảo tính bảo mật của hệ thống mạng và dữ liệu trên mạng trong môi trường ngày càng phức tạp và tiên tiến. Dưới đây là một số ví dụ về công nghệ an ninh mạng hiện đại:

  1. Mã hóa cường độ cao (High-grade Encryption): Công nghệ mã hóa cường độ cao được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trong trạng thái chuyển đổi qua mạng, đảm bảo rằng thông tin không thể đọc được nếu bị đánh cắp. Mã hóa này thường sử dụng các thuật toán mạnh và khóa dài.

  2. Mạng riêng ảo (Virtual Private Network – VPN): VPN cho phép kết nối an toàn qua mạng công cộng. Nó sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải và giúp người dùng truy cập mạng an toàn từ xa.

  3. Tường lửa tiên tiến (Next-Generation Firewalls): Tường lửa này không chỉ kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên địa chỉ IP và cổng, mà còn có khả năng kiểm tra ứng dụng, người dùng, và nhiều tính năng bảo mật khác.

  4. Mạng ảo và chia sẻ tài nguyên (Software-Defined Networking – SDN): SDN cho phép quản lý mạng một cách linh hoạt, tự động và trực tuyến. Nó giúp tạo ra các biện pháp bảo mật linh hoạt và dễ dàng cấu hình.

  5. Giám sát và phát hiện xâm nhập tiên tiến (Advanced Intrusion Detection and Prevention Systems – IDS/IPS): Các hệ thống IDS/IPS hiện đại sử dụng trí tuệ nhân tạo và học máy để phát hiện các hoạt động xâm nhập mạng và tự động ngăn chặn chúng.

  6. An ninh đám mây (Cloud Security): Công nghệ an ninh đám mây bao gồm các dịch vụ và công cụ dành riêng cho bảo vệ dữ liệu và ứng dụng trong môi trường đám mây.

  7. Hệ thống phát hiện và phản ứng tự động (Automated Detection and Response Systems): Các hệ thống này sử dụng trí tuệ nhân tạo và học máy để phát hiện các cuộc tấn công mạng và tự động thực hiện các biện pháp phản ứng như cách ly thiết bị nghi ngờ.

  8. An ninh Internet of Things (IoT): An ninh IoT tập trung vào việc bảo vệ các thiết bị kết nối mạng thông qua việc sử dụng mã hóa, xác thực, và quản lý quyền truy cập.

  9. Mạng 5G và 5G Security: Với triển khai mạng 5G, an ninh mạng liên quan đến 5G trở nên quan trọng. Điều này bao gồm bảo vệ các giao tiếp 5G và đảm bảo tính bảo mật trong môi trường mạng 5G.

  10. Trí tuệ nhân tạo và Học máy (AI and Machine Learning): AI và học máy được sử dụng trong việc phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng, cũng như trong việc phân tích lưu lượng mạng để tìm kiếm các hoạt động đáng ngờ.

  11. Blockchain: Blockchain có thể được sử dụng để bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu và tạo sự tin cậy trong quá trình giao dịch và truyền tải dữ liệu.

Các công nghệ an ninh mạng này thường được sử dụng cùng nhau để tạo ra một chiến lược an ninh mạng toàn diện và đảm bảo tính bảo mật và an toàn cho hệ thống và dữ liệu trên mạng.

Ảnh hưởng của tấn công mạng trong kinh doanh

Một cuộc tấn công mạng thành công có thể gây ra thiệt hại lớn cho doanh nghiệp. Nó có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận cũng như niềm tin khách hàng và vị thế của doanh nghiệp.

Tác động của những vi phạm về an ninh mạng có thể được chia thành ba loại: tài chính, danh tiếng và pháp lý.

  • Tài chính
    • Các cuộc tấn công mạng thường dẫn đến những tổn thất lớn về tài chính, phát sinh từ việc:
    • Đánh cắp thông tin của công ty.
    • Đánh cắp thông tin tài chính (ví dụ: chi tiết ngân hàng hoặc chi tiết thẻ thanh toán)
    • Trộm cắp tiền của.
    • Gián đoạn giao dịch (ví dụ: không có khả năng thực hiện giao dịch trực tuyến)
    • Mất các hợp đồng và hoạt động với đối tác.

Các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi vi phạm không gian mạng nói chung, sẽ phải chịu các chi phí liên quan đến việc sửa chữa hệ thống, mạng và những thiết bị liên quan.

  • Danh tiếng
    • Niềm tin, sự tin tưởng là một trong những yếu tố thiết yếu khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng. Các cuộc tấn công mạng có thể làm tổn hại danh tiếng của doanh nghiệp, đánh mất niềm tin của khách hàng dành cho chính doanh nghiệp đó. Sự việc này nếu liên tục tiếp diễn, kéo dài có khả năng dẫn đến:
    • Mất khách hàng.
    • Mất doanh số.
    • Giảm lợi nhuận.

Tác động về thiệt hại danh tiếng thậm chí có thể ảnh hưởng đến chuỗi các nhà cung ứng của doanh nghiệp, hoặc tác động đến các mối quan hệ mà doanh nghiệp có thể có với các đối tác, nhà đầu tư và các bên thứ ba khác.

  • Pháp lý
    • Các luật lệ về bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư yêu cầu doanh nghiệp quản lý, bảo mật tất cả những dữ liệu cá nhân hiện đang được nắm giữ, dù cho là nhân viên, đối tác hay khách hàng của doanh nghiệp. Nếu dữ liệu vô tình hoặc cố ý bị xâm phạm, điều này chứng tỏ doanh nghiệp đã không triển khai các biện pháp bảo mật thích hợp và có thể phải đối mặt với các khoản phí và những biện pháp trừng phạt tương ứng theo quy định của pháp luật.
Yelllow and Blue Modern Geometric How To Design Youtube Thumbnail (14)