Data Breach, hay vi phạm dữ liệu, tại công ty VPSTTT là tình trạng khi dữ liệu nhạy cảm và thông tin bí mật của công ty bị truy cập hoặc tiết lộ trái phép. Điều này có thể gây thiệt hại nghiêm trọng không chỉ cho công ty mà còn ảnh hưởng đến các cá nhân có liên quan. Vi phạm dữ liệu tại VPSTTT làm lộ thông tin cá nhân của khách hàng, dữ liệu tài chính và bí mật kinh doanh, dẫn đến những tổn thất kinh tế nghiêm trọng và làm suy giảm lòng tin từ phía khách hàng và công chúng đối với công ty.
Data Breach là gì?
Data breach (tạm dịch: Rò rỉ dữ liệu hoặc vi phạm dữ liệu) là một sự cố bảo mật trong đó những bên không được ủy quyền có thể truy cập vào thông tin quan trọng hoặc bí mật. Rò rỉ dữ liệu có thể xảy ra ở mọi quy mô tổ chức, từ các doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn lớn.
Dữ liệu bị rò rỉ có thể bao gồm thông tin cá nhân (như số An sinh xã hội, số tài khoản ngân hàng, dữ liệu y tế) hoặc dữ liệu doanh nghiệp (như hồ sơ khách hàng, tài sản trí tuệ, thông tin tài chính).
Mặc dù thuật ngữ ‘data breach – rò rỉ dữ liệu’ thường được sử dụng lẫn lộn với ‘cyber attack – tấn công mạng’, nhưng không phải tất cả các cuộc tấn công mạng đều dẫn đến rò rỉ dữ liệu, và không phải tất cả các vụ rò rỉ dữ liệu đều do tấn công mạng gây ra.
Data breach chỉ đề cập đến những sự cố an ninh khi tính bảo mật của dữ liệu bị xâm phạm.
Ví dụ về data breach
Dữ liệu bị xâm phạm là mục tiêu phổ biến của các cuộc tấn công mạng, trong đó những kẻ tấn công thường nhắm đến các thông tin có giá trị cao như dữ liệu doanh nghiệp hoặc thông tin nhận dạng cá nhân (PII) để thu lợi tài chính hoặc gây thiệt hại cho cá nhân hoặc tổ chức. Với các kỹ thuật ngày càng tinh vi, những kẻ tấn công thường chuẩn bị kỹ lưỡng để khai thác lỗ hổng và xác định mục tiêu dễ bị tổn thương. Dưới đây là một số ví dụ:
Vụ tấn công Yahoo: Vào năm 2013, Yahoo đã trải qua vụ xâm phạm dữ liệu lớn nhất từng được ghi nhận. Tin tặc đã lợi dụng lỗ hổng trong hệ thống cookie của công ty để truy cập vào tên, ngày sinh, địa chỉ email và mật khẩu của toàn bộ 3 tỷ người dùng Yahoo. Quy mô của vụ việc chỉ được tiết lộ hoàn toàn vào năm 2016 khi Verizon đang tiến hành đàm phán mua lại công ty. Điều này dẫn đến việc Verizon giảm giá mua lại Yahoo xuống 350 triệu USD.
Vụ tấn công Colonial Pipeline: Tháng 5/2021, Colonial Pipeline, công ty vận hành hệ thống đường ống dẫn dầu lớn tại Mỹ, đã bị tấn công bằng ransomware, ảnh hưởng đến các công nghệ vận hành tự động dùng để điều tiết dòng chảy dầu. Sự cố đã gây tác động đến hàng chục bang dọc Bờ Đông và mất nhiều tháng để khôi phục hoàn toàn. Mặc dù công ty đã trả tiền chuộc để lấy lại dữ liệu và phần mềm quan trọng, một phần dữ liệu vẫn không thể phục hồi được hoàn toàn.
Vụ tấn công Equifax (2017): Đây là một trong những vụ rò rỉ dữ liệu lớn nhất trong lịch sử, khi thông tin cá nhân của khoảng 147 triệu người bị xâm phạm. Tin tặc đã khai thác một lỗ hổng bảo mật trong phần mềm web của công ty để truy cập dữ liệu nhạy cảm bao gồm số An sinh Xã hội, ngày sinh, địa chỉ, và thông tin giấy phép lái xe
Vụ rò rỉ Facebook (2019): Khoảng 540 triệu hồ sơ người dùng Facebook đã bị lộ qua cơ sở dữ liệu công khai trên Amazon Cloud mà không có biện pháp bảo mật thích hợp. Thông tin bao gồm bình luận, thích, phản hồi và tên người dùng.
Vụ vi phạm dữ liệu của Marriott (2014-2018): Vụ rò rỉ thông tin liên quan đến hệ thống đặt phòng của chuỗi khách sạn Marriott, khiến thông tin cá nhân của khoảng 500 triệu khách hàng bị lộ. Thông tin bao gồm tên, địa chỉ, số hộ chiếu và thông tin thanh toán.
Vụ Capital One (2019): Một hacker đã khai thác lỗ hổng bảo mật trên máy chủ của Capital One và đánh cắp thông tin cá nhân của hơn 100 triệu người Mỹ và khoảng 6 triệu người Canada. Dữ liệu bị rò rỉ bao gồm tên, địa chỉ, ngày sinh, thông tin tài chính và số An sinh Xã hội.
Vụ vi phạm dữ liệu của Anthem (2015): Anthem, một trong những công ty bảo hiểm y tế lớn nhất tại Mỹ, đã bị xâm nhập, ảnh hưởng đến khoảng 78.8 triệu người dùng. Thông tin cá nhân bao gồm tên, ngày sinh, số An sinh Xã hội, địa chỉ và dữ liệu y tế đã bị đánh cắp.
Nguyên nhân gây ra data breach
Nguyên nhân dẫn đến vi phạm dữ liệu có thể rất đa dạng, nhưng hầu hết đều xuất phát từ một lỗ hổng trong hệ thống bảo mật mà tội phạm mạng tận dụng để xâm nhập vào các hệ thống hoặc giao thức của tổ chức. Điều này có thể gây ra rủi ro tài chính nghiêm trọng do mất mát dữ liệu. Theo “Báo cáo Tội phạm Internet” của FBI năm 2021, các tổ chức trên toàn cầu đã chịu thiệt hại 6,9 tỷ USD do tội phạm mạng, phần lớn đến từ các vụ vi phạm dữ liệu.
Trong bối cảnh an ninh mạng hiện nay, một số nguyên nhân chính dẫn đến vi phạm dữ liệu bao gồm:
Rò rỉ dữ liệu ngẫu nhiên: Sai sót trong cấu hình hoặc thiếu sót trong việc đánh giá dữ liệu có thể tạo cơ hội cho tội phạm mạng.
Dữ liệu khi đang di chuyển: Dữ liệu không được mã hóa có thể bị chặn trong quá trình truyền qua mạng nội bộ của công ty hoặc khi được gửi tới các đám mây. Việc bảo mật đám mây và mã hóa dữ liệu đầu cuối là biện pháp bảo vệ quan trọng.
Phần mềm độc hại và ransomware: Việc chiếm được quyền truy cập vào hệ thống hoặc ứng dụng mở ra cơ hội để phần mềm độc hại và các hình thức tấn công như chèn SQL hoạt động.
Lừa đảo: Lừa đảo có thể bao gồm các chiến thuật dùng phần mềm độc hại hoặc các phương pháp khác để đánh cắp thông tin truy cập dữ liệu.
Tấn công DDoS: DDoS có thể được sử dụng để làm xao lãng các quản trị viên bảo mật, tạo điều kiện cho tấn công vào dữ liệu bằng các phương pháp khác. Thay đổi cấu hình để chống lại cuộc tấn công này cũng có thể dẫn đến lỗ hổng mới.
Ghi lại phím bấm: Phần mềm độc hại ghi lại thao tác gõ phím để đánh cắp thông tin đăng nhập và truy cập vào dữ liệu.
Mật khẩu yếu: Khi các hệ thống không giới hạn lần thử mật khẩu hoặc chấp nhận mật khẩu đơn giản, các công cụ bẻ khóa mật khẩu có thể dễ dàng khai thác.
Skimmer và xâm nhập điểm bán hàng: Các thiết bị đọc trộm thông tin thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, có thể được dùng để xâm nhập hệ thống và vượt qua bảo mật.
Thiếu kiểm soát truy cập: Kiểm soát truy cập yếu hoặc lỗi thời tạo điều kiện cho vi phạm. Một ví dụ điển hình là không áp dụng xác thực đa yếu tố (MFA).
Mối đe dọa nội bộ: Nhiều sự cố bảo mật xuất phát từ những người trong nội bộ, những người có quyền truy cập hoặc hiểu biết sâu về hệ thống. Do đó, việc giám sát hoạt động của người dùng rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro này.
Hậu Quả Của Data Breach
- Mất Mát Tài Chính: Doanh nghiệp có thể mất hàng triệu đồng cho các khoản phí bồi thường, khắc phục.
- Ảnh Hưởng Đến Uy Tín: Khách hàng mất lòng tin tưởng khi dữ liệu cá nhân bị xâm phạm.
- Tác Động Pháp Lý: Doanh nghiệp có thể bị xử phạt nặng nếu không tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu.
- Ảnh Hưởng Đến Khách Hàng: Thông tin nhạy cảm có thể bị sử dụng cho các hoạt động gian lận.
Doanh nghiệp ngăn chặn data breach thế nào?
Do tính chất đa dạng của các vụ vi phạm dữ liệu, không có giải pháp duy nhất để ngăn chặn hoàn toàn chúng, mà cần một cách tiếp cận toàn diện. Một số biện pháp mà doanh nghiệp có thể thực hiện bao gồm:
Kiểm soát quyền truy cập: Đảm bảo rằng nhân viên chỉ có quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc nhằm giảm thiểu nguy cơ vi phạm dữ liệu.
Mã hóa: Doanh nghiệp cần mã hóa website và dữ liệu bằng SSL/TLS. Ngoài ra, dữ liệu ở trạng thái nghỉ (Data at rest) cũng nên được mã hóa khi lưu trữ trên máy chủ hoặc thiết bị của nhân viên.
Giải pháp bảo mật web: Tường lửa ứng dụng web (WAF) giúp bảo vệ doanh nghiệp khỏi một số dạng tấn công ứng dụng và khai thác lỗ hổng dẫn đến vi phạm dữ liệu. Chẳng hạn, có ý kiến cho rằng nếu WAF được cấu hình đúng cách, cuộc tấn công vào Equifax năm 2017 có thể đã được ngăn chặn.
Bảo mật mạng: Các biện pháp như tường lửa, bảo vệ DDoS, web gateway an toàn và hệ thống ngăn ngừa mất dữ liệu (DLP) có thể giúp đảm bảo an toàn mạng.
Cập nhật phần mềm và phần cứng: Các nhà cung cấp phần mềm thường xuyên phát hành các bản vá bảo mật và bản cập nhật nhằm vá các lỗ hổng. Việc không cài đặt các bản vá này có thể tạo điều kiện cho kẻ tấn công xâm nhập vào hệ thống.
Sự chuẩn bị: Doanh nghiệp nên có kế hoạch ứng phó trong trường hợp xảy ra vi phạm dữ liệu nhằm giảm thiểu hoặc ngăn chặn rò rỉ thông tin.
Ví dụ: lưu trữ bản sao dữ liệu quan trọng là một biện pháp hữu ích.
Đào tạo: Nhân viên nên được đào tạo cách nhận diện và xử lý các cuộc tấn công lừa đảo qua mạng để tăng cường bảo mật chung.
Bản thân nên làm gì để tránh data breach
Dưới đây là một số mẹo giúp bảo vệ dữ liệu của bạn, mặc dù không có gì đảm bảo dữ liệu sẽ tuyệt đối an toàn:
Sử dụng mật khẩu duy nhất cho mỗi dịch vụ: Việc sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều dịch vụ trực tuyến là một rủi ro lớn. Khi một trong những dịch vụ đó bị vi phạm dữ liệu, kẻ tấn công có thể dùng thông tin đó để xâm nhập vào các tài khoản khác của bạn.
Sử dụng xác thực hai yếu tố: Xác thực hai yếu tố (2FA) là phương pháp thêm một lớp bảo vệ, yêu cầu nhiều bước xác minh trước khi người dùng có thể đăng nhập.
Chỉ gửi thông tin cá nhân trên các trang web HTTPS: Một trang web bảo mật sẽ hiển thị “https://” trong URL, trong khi những trang không sử dụng mã hóa SSL chỉ có “http://”. Việc nhập dữ liệu cá nhân trên các trang không được mã hóa có thể để lộ thông tin quan trọng như tên người dùng, mật khẩu và số thẻ tín dụng.
Luôn cập nhật phần mềm và phần cứng: Đề xuất này không chỉ áp dụng cho doanh nghiệp mà cả người dùng cá nhân để ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật.
Mã hóa ổ cứng: Trong trường hợp thiết bị bị đánh cắp, việc mã hóa ổ cứng giúp ngăn chặn kẻ xấu xem các tệp tin lưu trữ. Tuy nhiên, nó không thể bảo vệ khỏi các cuộc tấn công từ xa thông qua phần mềm độc hại hoặc các phương pháp khác.
Chỉ cài đặt ứng dụng và mở file từ nguồn uy tín: Mỗi ngày có rất nhiều người dùng vô tình tải về và cài đặt phần mềm độc hại. Hãy chắc chắn rằng bất kỳ tệp hoặc ứng dụng nào bạn mở, tải xuống hoặc cài đặt đều đến từ nguồn đáng tin cậy. Hơn nữa, hãy tránh mở các tệp đính kèm email không mong muốn vì kẻ tấn công thường giấu phần mềm độc hại trong các tệp trông có vẻ vô hại.
Hiểu rõ về data breach và nguyên nhân gây ra: Việc nắm bắt khái niệm và nguyên nhân rò rỉ dữ liệu giúp bạn phòng tránh các hành vi và cuộc tấn công mạng ngay từ đầu.
Như vậy, Data Breach không chỉ là một vấn đề kỹ thuật mà còn là thách thức lớn đối với an ninh thông tin. Tại VPSTTT, chúng tôi hiểu rõ rằng việc bảo vệ dữ liệu không chỉ dừng lại ở công nghệ mà cần một chiến lược tổng thể. Chúng tôi áp dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến kết hợp với việc đào tạo nhân viên nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng chống rủi ro. Đồng thời, VPSTTT luôn đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý về an toàn thông tin.