Switch Là Gì? Chức Năng, Ưu Nhược Điểm Của Các Loại Switch

Switch là một thiết bị mạng quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hoạt động của các hệ thống mạng, đặc biệt là những hệ thống mạng quy mô lớn. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về chức năng và đặc điểm của thiết bị này. Trong bài viết dưới đây, VPSTTT sẽ giải thích chi tiết Switch là gì, cấu tạo, các chức năng và cách phân loại Switch một cách rõ ràng, giúp bạn hiểu sâu hơn về thiết bị này trong hệ thống mạng.

CÔNG TẮC

Bộ chuyển mạch Switch là gì? Switch là thiết bị gì?

Switch, còn được gọi là bộ chuyển mạch hoặc thiết bị chuyển mạch, là một thành phần quan trọng trong việc kết nối các đoạn mạng với nhau theo mô hình sao (star). Trong mô hình này, Switch đóng vai trò là thiết bị trung tâm, nơi tất cả các thiết bị hoặc máy tính khác đều kết nối trực tiếp.

Switch hoạt động giống như một Bridge nhiều cổng, nhưng có sự khác biệt rõ rệt so với Hub. Trong khi Hub nhận tín hiệu từ một cổng và phát lại đến tất cả các cổng khác, thì Switch nhận tín hiệu vật lý, chuyển đổi nó thành dữ liệu, sau đó kiểm tra địa chỉ đích và chỉ gửi dữ liệu đến cổng tương ứng.

Switch còn nổi bật với việc hỗ trợ công nghệ Full Duplex, giúp mở rộng băng thông truyền tải mà các thiết bị khác không làm được. Thiết bị này hoạt động ở tầng 2 (Data Link Layer) trong mô hình OSI, giúp kết nối các thiết bị trong mạng và sử dụng phương pháp chuyển mạch gói (packet switching) để gửi, nhận và chuyển tiếp dữ liệu (packet hoặc frame) qua mạng.

Với nhiều cổng (ports), Switch cho phép kết nối nhiều thiết bị cùng lúc. Khi một gói dữ liệu (frame) đến bất kỳ cổng nào, Switch sẽ kiểm tra địa chỉ đích, xác định thiết bị nhận và gửi dữ liệu trực tiếp đến đó, hỗ trợ các phương thức truyền dữ liệu như unicast, multicast và broadcast, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng.

Cấu tạo của Switch mạng như thế nào?

Cấu tạo của Switch thường bao gồm hai phần chính: phần cứng (hardware) và phần mềm (software), mỗi phần đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của thiết bị.

  1. Phần cứng (hardware):
    • Khung vỏ thiết bị: Vỏ ngoài của Switch có thể được làm từ nhựa hoặc kim loại (thường là vỏ sắt) để bảo vệ các linh kiện bên trong.
    • Nguồn điện: Cung cấp điện năng cho thiết bị hoạt động, thường là nguồn AC hoặc DC tùy thuộc vào loại Switch.
    • Linh kiện mạch bên trong: Bao gồm CPU, bộ nhớ RAM, bộ nhớ flash và bo mạch chủ (motherboard). Đây là các thành phần quan trọng xử lý dữ liệu và điều khiển quá trình chuyển mạch giữa các cổng.
    • Hệ thống bus: Kết nối và truyền dữ liệu giữa các thành phần nội bộ của Switch.
    • Các cổng kết nối: Switch có thể có 4, 8, 16, 24, hoặc 48 cổng, giúp kết nối nhiều thiết bị mạng cùng lúc. Mỗi cổng cho phép kết nối một thiết bị như máy tính, máy in, hoặc các thiết bị mạng khác.
  2. Phần mềm (software):
    • Thuật toán và phần mềm điều khiển: Switch sử dụng các thuật toán để xử lý việc chuyển tiếp dữ liệu, kiểm tra địa chỉ MAC, và thực hiện các tác vụ khác liên quan đến việc truyền tải thông tin trong mạng.
    • Hệ điều hành: Switch được cài đặt một hệ điều hành (OS) chuyên dụng để điều khiển toàn bộ hoạt động của thiết bị, quản lý dữ liệu, thực hiện cấu hình và cung cấp các tính năng như bảo mật, quản lý băng thông, và hỗ trợ các giao thức mạng.

Nguyên lý hoạt động của Switch

So với Hub

Switch mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc quản lý và truyền tải dữ liệu trong mạng.Trong các mạng cơ bản, Hub được sử dụng để kết nối các thiết bị với nhau, tuy nhiên, Hub có những hạn chế đáng kể. Hub hoạt động theo nguyên tắc chia sẻ băng thông, nghĩa là tất cả các thiết bị kết nối với Hub đều phải chia sẻ cùng một băng thông. Điều này khiến cho khi có nhiều thiết bị kết nối, hiệu suất mạng giảm sút, và dữ liệu phải chờ lâu hơn để được truyền đến đích.

Switch, ngược lại, giúp khắc phục những hạn chế này. Thay vì chia sẻ băng thông như Hub, Switch sử dụng công nghệ chuyển mạch để truyền dữ liệu trực tiếp từ nguồn đến đích, giảm thời gian chờ đợi và tối ưu hóa tốc độ mạng. Mỗi thiết bị kết nối vào Switch đều có băng thông riêng, giúp đảm bảo hiệu suất mạng ổn định ngay cả khi có nhiều thiết bị cùng kết nối.

Ngoài ra, Switch còn có khả năng xử lý dữ liệu thông minh hơn bằng cách kiểm tra địa chỉ đích của từng gói dữ liệu và chỉ gửi gói đó đến cổng tương ứng, thay vì phát ra tất cả các cổng như Hub. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn mạng và tăng cường hiệu quả truyền tải dữ liệu. Nhờ những ưu điểm này, Switch trở thành lựa chọn phổ biến trong các mạng hiện đại, thay thế cho Hub ở nhiều hệ thống mạng lớn.

CÔNG TẮC

So với một bộ định tuyến (Router),

Switch và Router có những chức năng khác nhau trong việc kết nối và quản lý mạng. Switch được sử dụng chủ yếu để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng cục bộ (LAN), trong khi Router kết nối các mạng khác nhau với nhau và cũng giúp kết nối mạng nội bộ với Internet.

Bộ định tuyến hoạt động như một người điều phối, chọn con đường tốt nhất cho dữ liệu để truyền đi một cách hiệu quả nhất. Router không chỉ đảm bảo rằng dữ liệu đến được đích, mà còn quản lý việc chia sẻ kết nối Internet cho nhiều thiết bị trong mạng, giúp chúng truy cập Internet một cách mượt mà.

Một điểm khác biệt đáng chú ý là Router làm việc ở tầng 3 (Network Layer) trong mô hình OSI, giúp định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, trong khi Switch làm việc ở tầng 2 (Data Link Layer), giúp chuyển tiếp dữ liệu trong cùng một mạng. Router thường có khả năng xử lý các giao thức định tuyến phức tạp như IP (Internet Protocol), cho phép truyền tải dữ liệu qua các mạng lớn như Internet, còn Switch tập trung vào việc chuyển tiếp gói tin trong nội bộ một mạng LAN với tốc độ cao và hiệu quả.

Lợi ích thiết bị mạng Switch

Switch mạng là một thiết bị quan trọng trong hạ tầng công nghệ thông tin của các tổ chức và doanh nghiệp. Nó đảm nhận vai trò kết nối và điều phối hoạt động giữa nhiều thiết bị thông qua các cổng kết nối, giúp quá trình trao đổi thông tin diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Khi các thiết bị trong mạng giao tiếp, Switch có khả năng nhận diện và phân loại dựa trên địa chỉ MAC, từ đó chuyển dữ liệu đúng đến thiết bị cần nhận mà không gây xung đột với các kết nối khác. Điều này giúp mạng hoạt động ổn định, hạn chế tình trạng tắc nghẽn.

Không chỉ đơn thuần là một bộ kết nối, Switch còn có vai trò như một “cầu nối” đa cổng, chuyển các khung dữ liệu (frame) một cách chính xác và nhanh chóng. Điều này giúp các thiết bị trong mạng trao đổi dữ liệu mà không ảnh hưởng lẫn nhau, đặc biệt là trong các mạng có nhiều thiết bị cùng hoạt động.

Một trong những ưu điểm lớn của Switch là khả năng hoạt động song công, cho phép thiết bị vừa gửi vừa nhận dữ liệu đồng thời mà không bị gián đoạn. Các cổng của Switch cũng có khả năng điều chỉnh băng thông, đảm bảo dữ liệu được truyền đi hiệu quả mà không cần chia sẻ băng thông như một số thiết bị mạng khác.

Switch còn tích hợp công nghệ kiểm tra và sửa lỗi trong quá trình truyền tải dữ liệu, giúp giảm thiểu các lỗi có thể xảy ra. Dữ liệu sau khi được nhận sẽ được lưu trữ trước khi chuyển tiếp, đảm bảo tính toàn vẹn và độ chính xác cao.

Bên cạnh đó, Switch cũng hỗ trợ việc tạo các mạng ảo (VLAN), giúp các luồng thông tin giữa các cổng được tách biệt và không gây nhiễu lẫn nhau. Điều này giúp mạng LAN hoạt động với hiệu suất tối ưu, đảm bảo băng thông đầy đủ cho từng thiết bị.

Với vai trò như một bộ điều khiển trung tâm, Switch cho phép các thiết bị như máy tính, máy in, và các thiết bị khác kết nối và chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường khả năng quản lý tài nguyên cho doanh nghiệp. Hơn nữa, Switch còn có khả năng giới hạn lưu lượng truyền tải, đảm bảo rằng mạng luôn nằm trong ngưỡng an toàn và hiệu quả.

CÔNG TẮC

Switch Layer 2 là một thiết bị quan trọng trong hệ thống mạng, hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Layer 2) trong mô hình OSI. Với các giao diện tốc độ khác nhau như 10Mbps, 100Mbps, 1Gbps, và 10Gbps, Switch có khả năng giới hạn lưu lượng truyền tải ở một mức ngưỡng nhất định, giúp kiểm soát và tối ưu hóa hiệu suất mạng.

Thiết bị này hỗ trợ công nghệ Full Duplex trên mỗi cổng, cho phép truyền và nhận dữ liệu đồng thời theo hai chiều, từ đó tăng khả năng mở rộng mạng và cung cấp băng thông lớn hơn. Các cổng tốc độ cao (uplink) của Switch giúp kết nối với các thành phần khác của mạng, bao gồm các Switch Layer 2 và Layer 3, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng mở rộng mạng một cách hiệu quả.

Nhờ sự hỗ trợ của các cổng uplink tốc độ cao, Switch cho phép mở rộng mạng lưới một cách dễ dàng, tăng cường khả năng kết nối giữa các thiết bị. Tóm lại, Switch là một thiết bị mạng thông minh, hoạt động ổn định, giúp tăng hiệu suất làm việc và tối ưu hóa chi phí cho các tổ chức và doanh nghiệp.

Đặc điểm riêng biệt của mạng Switch

Thật sự, Switch đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức và doanh nghiệp cần xây dựng cơ sở hạ tầng mạng vững chắc để phục vụ cho công việc và hỗ trợ nhân viên. Tuy rằng Switch có một số điểm giống với các thiết bị như Hub hay Router, nhưng nó có hai đặc điểm riêng biệt nổi bật:

  1. Phân chia kết nối riêng biệt trên mỗi đoạn mạng: Switch chia nhỏ hệ thống mạng thành các microsegment, giúp tạo ra các đơn vị mạng cực nhỏ. Điều này cho phép nhiều người dùng trên các segment khác nhau giao tiếp và gửi dữ liệu đồng thời mà không gây cản trở lẫn nhau. Đây là một điểm mạnh giúp Switch tối ưu hóa khả năng giao tiếp trong mạng.
  2. Cung cấp băng thông lớn: Switch mang lại băng thông cao cho từng người dùng nhờ việc chia nhỏ mạng LAN thành nhiều đoạn mạng nhỏ. Mỗi đoạn mạng này tương ứng với một kết nối riêng, giúp giảm thiểu va chạm và tối ưu hóa hiệu suất truyền tải dữ liệu. Điều này giúp các thiết bị trong mạng nhận được băng thông ổn định và hiệu quả hơn.

Chức năng của Switch là gì?

Switch mạng là một thiết bị hoạt động ở tầng 2 (Data Link Layer) của mô hình OSI, với vai trò như một cầu nối mạng thông minh đa cổng (multiport network bridge). Dưới đây là một số chức năng chính của Switch:

  1. Hoạt động tại Layer 2 của OSI: Switch sử dụng địa chỉ MAC để xác định các thiết bị trong mạng và gửi các gói dữ liệu (data packets) đến đúng cổng đích.
  2. Sử dụng công nghệ chuyển gói (packet switching): Thiết bị nhận và chuyển tiếp các gói dữ liệu từ nguồn đến đích một cách hiệu quả, đảm bảo dữ liệu được truyền đến đúng nơi.
  3. Hỗ trợ nhiều kiểu giao tiếp: Switch có khả năng hỗ trợ giao tiếp kiểu Unicast (one-to-one), Multicast (one-to-many), và Broadcast (one-to-all), đảm bảo dữ liệu được gửi đúng mục tiêu, từ một thiết bị đến nhiều thiết bị hoặc đến toàn bộ mạng.
  4. Chế độ truyền Full Duplex: Switch cho phép giao tiếp hai chiều cùng lúc mà không gặp tình trạng xung đột, giúp tăng hiệu quả truyền tải dữ liệu.
  5. Khả năng kiểm tra lỗi: Switch có thể kiểm tra lỗi trước khi chuyển tiếp dữ liệu đến cổng đích, giảm thiểu các lỗi trong quá trình truyền tải và nâng cao độ tin cậy của mạng.
  6. Khả năng quản lý mạng: Switch được trang bị phần mềm mạng và các công cụ quản lý, giúp kiểm soát, giám sát và tối ưu hóa hoạt động của mạng.
  7. Hỗ trợ nhiều cổng kết nối: Switch có số lượng cổng kết nối lớn, lên đến 24 hoặc 48 cổng, phù hợp với các mạng lớn và yêu cầu kết nối nhiều thiết bị.

Tầm quan trọng của Switch

Switch đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì một mạng LAN ổn định và hiệu suất cao. Điều này là nhờ vào khả năng của Switch trong việc nhận diện và phân loại các thiết bị kết nối thông qua việc đọc địa chỉ MAC nguồn trong các frame dữ liệu mà nó nhận được. Khi một thiết bị gửi dữ liệu, Switch sẽ đọc địa chỉ MAC nguồn để xác định thiết bị đó là ai, sau đó chuyển dữ liệu đến đúng thiết bị đích mà không ảnh hưởng đến các kết nối khác trong mạng.

Switch không chỉ giúp phân chia kết nối mạng một cách hiệu quả mà còn đảm bảo rằng không có sự gián đoạn hoặc va chạm dữ liệu giữa các thiết bị. Điều này đặc biệt quan trọng trong các doanh nghiệp và tổ chức, nơi có nhiều thiết bị và người dùng cần kết nối đồng thời, đòi hỏi tốc độ truy cập nhanh và ổn định.

Hub và Switch đều là thiết bị chuyển mạch có chức năng tương tự nhau trong việc kết nối nhiều máy tính và thiết bị trong cùng một mạng. Cả hai đều đóng vai trò là trung tâm của mạng, nhưng cách thức hoạt động của chúng lại khác biệt đáng kể.

Hub hoạt động theo cách đơn giản, khi nhận được dữ liệu từ một thiết bị, nó sẽ phát dữ liệu đó đến tất cả các cổng khác, gây ra sự chia sẻ băng thông trên cùng một đường truyền. Điều này có nghĩa là khi hai máy trạm giao tiếp với nhau, chúng sẽ chiếm toàn bộ băng thông, làm giảm hiệu suất của các thiết bị khác kết nối với Hub. Do đó, Hub hoạt động kém hiệu quả trong các môi trường mạng có nhiều thiết bị hoặc cần tốc độ cao.

Trong khi đó, Switch thông minh hơn nhờ khả năng tạo ra các kết nối ảo giữa các thiết bị. Switch đọc địa chỉ MAC để biết thiết bị nào gửi và nhận dữ liệu, sau đó chỉ chuyển dữ liệu đến đúng cổng đích thay vì phát đi toàn bộ mạng. Điều này không chỉ giúp bảo toàn băng thông mà còn ngăn ngừa va chạm dữ liệu giữa các thiết bị, tối ưu hóa hiệu suất mạng. Nhờ vậy, Switch giúp mạng hoạt động nhanh hơn, ổn định hơn, và hiệu quả hơn so với Hub.

Switch layer 2 là gì?

Switch tầng 2 (Switch Layer 2) đóng vai trò như một cầu nối trong suốt (Transparent Bridging) trong mạng Ethernet LAN. Nó có nhiều cổng (port), và mỗi cổng là một đoạn mạng riêng biệt, giúp các thiết bị kết nối với nhau mà không ảnh hưởng đến các kết nối trên các cổng khác.

Transparent Bridging nghĩa là Switch hoạt động một cách “trong suốt” đối với các thiết bị trong mạng. Các thiết bị không nhận thức được sự tồn tại của Switch, mà chỉ thấy rằng chúng đang giao tiếp trực tiếp với nhau. Khi một gói tin đi qua Switch, thiết bị sẽ đọc địa chỉ MAC trong gói tin và xác định cổng phù hợp để chuyển tiếp dữ liệu, giúp duy trì hiệu quả và tính ổn định của mạng.

Với việc mỗi cổng trên Switch là một đoạn mạng Ethernet riêng biệt, điều này giúp ngăn ngừa xung đột giữa các thiết bị và tăng cường tính hiệu quả của mạng bằng cách đảm bảo rằng dữ liệu chỉ được gửi đến đúng thiết bị nhận, thay vì phát đi toàn bộ mạng. Điều này giúp Switch Layer 2 trở thành một thành phần thiết yếu trong các hệ thống mạng LAN hiện đại, tối ưu hóa việc sử dụng băng thông và giảm thiểu tắc nghẽn dữ liệu.

Sự khác biệt giữa Switch L2 và Repeater

  1. Tầng hoạt động:
    • Repeater: Hoạt động ở tầng vật lý (Layer 1) trong mô hình OSI. Nó làm việc với tín hiệu điện tử hoặc quang học và không quan tâm đến nội dung dữ liệu. Nhiệm vụ chính của Repeater là tái tạo và khuếch đại tín hiệu để mở rộng phạm vi mạng LAN, giúp tín hiệu đi xa hơn mà không bị suy giảm.
    • Switch L2: Hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Layer 2) trong mô hình OSI. Nó xử lý các khung dữ liệu (frame) và sử dụng địa chỉ MAC để xác định thiết bị đích trong mạng. Switch L2 tạo các kết nối độc lập giữa các thiết bị, giúp tối ưu hóa việc truyền dữ liệu.
  2. Mục đích sử dụng:
    • Repeater: Được sử dụng để mở rộng chiều dài của một phân đoạn mạng LAN, đặc biệt trong các mạng sử dụng cáp có giới hạn về khoảng cách. Repeater khuếch đại tín hiệu mà không hiểu hoặc xử lý dữ liệu trong đó.
    • Switch L2: Được sử dụng để kết nối nhiều thiết bị trong mạng LAN, phân chia mạng thành các đoạn nhỏ hơn (microsegment), và cung cấp băng thông riêng biệt cho mỗi thiết bị. Switch giúp chuyển các khung dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC, đảm bảo dữ liệu được gửi đến đúng thiết bị đích.
  3. Cách xử lý dữ liệu:
    • Repeater: Hoạt động hoàn toàn ở mức tín hiệu, chỉ đơn giản là tái tạo và truyền tiếp tín hiệu từ một cổng đến cổng khác mà không cần biết về nội dung dữ liệu.
    • Switch L2: Đọc và phân tích địa chỉ MAC trong các khung dữ liệu, sau đó chuyển tiếp dữ liệu đến cổng tương ứng, giúp tối ưu hóa băng thông và giảm thiểu xung đột trong mạng.

Sự khác biệt giữa Switch L2 và bridge

chủ yếu liên quan đến công nghệ, hiệu suất và cách thức hoạt động của hai thiết bị trong mạng. Mặc dù cả hai đều hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Layer 2) và thực hiện chức năng tương tự, nhưng có một số điểm khác biệt chính:

  1. Công nghệ và hiệu suất:
    • Bridge: Là thiết bị ban đầu được phát triển để kết nối và mở rộng các mạng LAN. Bridge hoạt động với phần mềm, thường có từ 2 đến 4 cổng và xử lý dữ liệu bằng cách kiểm tra các địa chỉ MAC trong các khung dữ liệu. Bridge kết nối các phân đoạn mạng LAN và giúp chia mạng thành các miền va chạm riêng biệt, giảm thiểu xung đột dữ liệu. Tuy nhiên, vì dựa vào phần mềm nên Bridge có hiệu suất thấp hơn, tốc độ xử lý chậm hơn và khả năng mở rộng hạn chế.
    • Switch L2: Là phiên bản cải tiến của Bridge, với phần cứng mạnh mẽ hơn và khả năng xử lý dựa trên chip (ASIC – Application-Specific Integrated Circuit). Switch có nhiều cổng hơn (có thể từ 24 đến 48 cổng) và có khả năng xử lý các khung dữ liệu nhanh hơn nhiều so với Bridge. Switch cũng chia mạng thành các miền va chạm nhỏ hơn và giúp tăng hiệu suất mạng LAN đáng kể.
  2. Khả năng mở rộng:
    • Bridge: Thường chỉ có 2-4 cổng, nên khả năng mở rộng bị hạn chế. Do dựa vào phần mềm để xử lý dữ liệu, việc mở rộng mạng sử dụng nhiều Bridge có thể gây ra tắc nghẽn và giảm hiệu suất.
    • Switch L2: Hỗ trợ nhiều cổng hơn (24, 48 cổng), cho phép kết nối và quản lý nhiều thiết bị cùng lúc. Switch có khả năng mở rộng tốt hơn, phù hợp với các hệ thống mạng lớn và phức tạp.
  3. Hiệu quả xử lý và chuyển tiếp dữ liệu:
    • Bridge: Xử lý dữ liệu bằng cách đọc và lưu lại các địa chỉ MAC, sau đó chuyển tiếp các khung dữ liệu giữa các phân đoạn mạng LAN. Tuy nhiên, tốc độ xử lý chậm hơn vì phải dựa vào phần mềm.
    • Switch L2: Dựa vào phần cứng để xử lý các khung dữ liệu, do đó tốc độ xử lý nhanh hơn rất nhiều. Switch L2 có thể phân luồng dữ liệu độc lập giữa các thiết bị, đảm bảo hiệu suất cao và giảm thiểu tắc nghẽn.
  4. Chế độ hoạt động:
    • Bridge: Hoạt động chủ yếu ở chế độ bán song công (half-duplex), tức là chỉ một thiết bị có thể gửi hoặc nhận dữ liệu tại một thời điểm, dễ dẫn đến va chạm dữ liệu.
    • Switch L2: Hỗ trợ chế độ song công toàn phần (full-duplex), cho phép gửi và nhận dữ liệu đồng thời, giảm thiểu tình trạng va chạm và tăng hiệu quả truyền tải.

Phân loại Switch

Để phân biệt các loại Switch, có nhiều phương pháp dựa trên những tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp phân loại Switch phổ biến:

Theo tính năng của Switch

Switch được phân thành hai loại chính dựa trên khả năng quản lý: Switch được quản lý (Managed Switch)Switch không được quản lý (Unmanaged Switch). Dưới đây là sự khác biệt và đặc điểm của từng loại:

 Switch được quản lý (Managed Switch)

  • Khả năng cấu hình: Cho phép người dùng thực hiện các thiết lập cấu hình trước khi sử dụng, giúp tùy chỉnh Switch phù hợp với hệ thống mạng cụ thể.
  • Tính bảo mật: Cung cấp mức độ bảo mật cao hơn, cho phép quản lý truy cập và kiểm soát dữ liệu tốt hơn, đồng thời ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn trong mạng.
  • Các tính năng nâng cao: Managed Switch đi kèm với nhiều tính năng mạnh mẽ như:
    • VLAN (Virtual LAN): Cho phép phân chia mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn, giúp tối ưu hóa lưu lượng và tăng cường bảo mật.
    • CLI (Command Line Interface): Cho phép người dùng tương tác với Switch thông qua dòng lệnh, giúp quản lý chi tiết hơn.
    • SNMP (Simple Network Management Protocol): Hỗ trợ giám sát và quản lý các thiết bị mạng từ xa.
    • Định tuyến IP: Cho phép Switch có thể thực hiện các tác vụ định tuyến giống như một Router.
    • QoS (Quality of Service): Cải thiện hiệu suất mạng bằng cách ưu tiên lưu lượng cho các ứng dụng quan trọng.
  • Tính linh hoạt: Managed Switch cho phép tùy chỉnh và giám sát mạng chi tiết, phù hợp với các hệ thống lớn như văn phòng công ty, nhà xưởng, phòng thí nghiệm, hoặc các mạng doanh nghiệp yêu cầu quản lý phức tạp.

Switch không được quản lý (Unmanaged Switch)

  • Khả năng cấu hình: Không có khả năng cấu hình, người dùng chỉ sử dụng các thiết lập mặc định có sẵn. Điều này đồng nghĩa với việc không thể điều chỉnh tính năng hay thay đổi bất kỳ cấu hình nào của Switch.
  • Tính bảo mật và linh hoạt: Thấp hơn so với Managed Switch vì không cung cấp các tính năng quản lý truy cập hoặc bảo mật nâng cao. Tuy nhiên, nó dễ sử dụng và không yêu cầu người dùng có kiến thức chuyên sâu về mạng.
  • Ứng dụng: Unmanaged Switch thường có ít tính năng hơn và dung lượng mạng thấp hơn, phù hợp với các hệ thống mạng nhỏ như trong gia đình, văn phòng nhỏ, hoặc cửa hàng kinh doanh nhỏ, nơi mà việc quản lý mạng không quá phức tạp.

Theo chức năng

Dựa trên chức năng của chúng, Switch được phân loại thành ba loại chính như sau:

  1. Chuyển đổi nhóm làm việc :
    • Mục đích: Workgroup Switch thường được sử dụng để kết nối trực tiếp các máy tính trong một mạng cục bộ (LAN), giúp tạo ra kết nối giữa các thiết bị như máy tính, máy in trong văn phòng nhỏ hoặc nhóm làm việc.
    • Tính năng: Workgroup Switch có giá thành thấp, không yêu cầu bộ nhớ lớn hoặc tốc độ xử lý cao. Nó phục vụ cho các mạng nhỏ, đơn giản và thường không cần các tính năng phức tạp như quản lý lưu lượng hay bảo mật nâng cao.
    • Ứng dụng: Loại Switch này thích hợp cho các văn phòng nhỏ, gia đình, hoặc các nhóm làm việc nhỏ lẻ cần kết nối mạng cơ bản.
  2. Chuyển đổi phân đoạn :
    • Mục đích: Segment Switch được sử dụng để kết nối các Hub hoặc các Workgroup Switch lại với nhau. Nó giúp tạo ra kết nối tại tầng mạng thứ hai của hệ thống, tức là các phân đoạn (segment) mạng LAN.
    • Tính năng: Segment Switch giúp chia nhỏ mạng thành các phân đoạn khác nhau, cải thiện hiệu suất bằng cách giảm thiểu các xung đột dữ liệu và tối ưu hóa lưu lượng mạng giữa các nhóm thiết bị. Đây là một bước tiến so với Workgroup Switch vì nó giúp quản lý mạng tốt hơn giữa các nhóm thiết bị khác nhau.
    • Ứng dụng: Segment Switch thường được sử dụng trong các mạng lớn hơn, nơi cần quản lý nhiều phân đoạn mạng khác nhau, như trong các doanh nghiệp vừa và lớn.
  3. Công tắc xương sống :
    • Mục đích: Backbone Switch đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các Segment Switch lại với nhau, tạo thành “xương sống” của mạng. Loại Switch này đảm bảo rằng tất cả các thiết bị trong hệ thống mạng có thể trao đổi dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
    • Tính năng: Backbone Switch cần có bộ nhớ lớn và tốc độ xử lý cao để lưu trữ tất cả các địa chỉ của các thiết bị trong mạng và đảm bảo việc chuyển tiếp dữ liệu nhanh chóng giữa các phân đoạn mạng. Nó xử lý lưu lượng lớn hơn nhiều so với Workgroup và Segment Switch.
    • Ứng dụng: Backbone Switch được sử dụng trong các hệ thống mạng quy mô lớn, chẳng hạn như trong các trung tâm dữ liệu hoặc mạng doanh nghiệp lớn, nơi yêu cầu lưu lượng cao và hiệu suất ổn định.

Các cách phân loại khác

Ngoài những cách phân loại cơ bản như chức năng và vai trò, Switch còn được phân chia dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như cấu tạo, công nghệ, số cổng và vị trí hoạt động. Dưới đây là một số cách phân loại Switch phổ biến:

  1. Theo số lớp hoạt động (Layer trong mô hình OSI):
    • Switch Layer 1: Hoạt động ở tầng vật lý, chủ yếu là Repeater, không xử lý dữ liệu mà chỉ truyền tín hiệu.
    • Switch Layer 2: Hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer), chuyển tiếp khung dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC.
    • Switch Layer 3: Hoạt động ở tầng mạng (Network Layer), có thể định tuyến dữ liệu dựa trên địa chỉ IP, kết hợp chức năng của Router.
  2. Theo nguồn cấp:
    • Switch có PoE (Power over Ethernet): Cung cấp điện qua cáp Ethernet để cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP, Access Point không dây, giúp đơn giản hóa việc cài đặt thiết bị mạng.
    • Switch không có PoE: Chỉ truyền dữ liệu qua cáp Ethernet, không có khả năng cấp nguồn cho các thiết bị kết nối.
  3. Theo số cổng:
    • Switch 4 port, 8 port, 12 port, 16 port, 24 port, 48 port: Phân loại Switch theo số lượng cổng kết nối, phù hợp với nhu cầu kết nối của từng hệ thống mạng, từ mạng nhỏ (gia đình, văn phòng nhỏ) đến mạng lớn (doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu).
  4. Theo công nghệ:
    • Switch Ethernet 10/100Mbps: Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu 10/100Mbps, thường dùng cho các mạng có quy mô nhỏ hoặc không yêu cầu băng thông cao.
    • Switch Gigabit (Ethernet 10/100/1000Mbps): Hỗ trợ tốc độ 1Gbps, thích hợp cho các mạng yêu cầu băng thông lớn và tốc độ cao hơn.
    • Optical Switch: Switch sử dụng hoàn toàn cổng quang để truyền dữ liệu, phù hợp cho mạng quang hoặc các môi trường yêu cầu truyền tải dữ liệu xa với tốc độ cao.
    • Ethernet Support SFP: Switch hỗ trợ các cổng quang SFP (Small Form-factor Pluggable), kết hợp cả cổng Ethernet và cổng quang trong cùng một thiết bị, thường dùng để kết nối mạng LAN với mạng WAN qua cáp quang.
  5. Theo vị trí hoạt động:
    • Switch công nghiệp: Được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, với độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, chống bụi, chống ẩm. Thường được sử dụng trong các nhà máy, cơ sở sản xuất hoặc ngoài trời.
    • Access Switch: Được lắp đặt tại các vị trí gần người dùng cuối để kết nối các thiết bị đầu cuối (máy tính, điện thoại, máy in) với hệ thống mạng chính.
  6. Theo hãng sản xuất:
    • Switch MikroTik, Switch Cisco, Switch Juniper, Switch Ruijie, Switch TP-Link: Các hãng sản xuất nổi tiếng với các dòng Switch có chất lượng cao, phù hợp với nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau từ mạng nhỏ đến mạng doanh nghiệp lớn.

Switch

Switch là thiết bị quan trọng trong hệ thống mạng, giúp kết nối và quản lý hiệu quả các thiết bị trong mạng LAN. Tại VPSTTT, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại Switch từ Switch Layer 2, Switch PoE đến Switch công nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu từ mạng gia đình, văn phòng nhỏ đến doanh nghiệp lớn. Lựa chọn Switch phù hợp giúp tối ưu hiệu suất, tăng cường bảo mật và linh hoạt mở rộng hệ thống.

 

 

 

Ảnh bìa