URL là một thuật ngữ phổ biến mà bạn thường gặp mỗi khi lướt web hay truy cập vào các trang trên Internet. Vậy thực chất URL là gì và cấu trúc của nó ra sao? Trong bài viết này, VPSTTT sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về URL và tầm quan trọng của nó đối với SEO, cũng như cách mà URL có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của website hiện nay.
1. URL là gì?
URL, viết tắt của Uniform Resource Locator, là một hệ thống định vị tài nguyên thống nhất. Nó đóng vai trò như một địa chỉ duy nhất, giúp xác định và truy cập vào các tài nguyên cụ thể trên website. URL kết nối người dùng với các trang web và tham chiếu đến các tài nguyên có sẵn trên mạng Internet.
Trong thực tế, URL là một đoạn văn bản dễ đọc, thay thế cho những địa chỉ IP phức tạp và khó nhớ. URL giúp máy tính kết nối với máy chủ một cách hiệu quả, cho phép người dùng truy cập vào các tài nguyên trực tuyến như trang HTML, tài liệu CSS, video, hình ảnh, và nhiều nội dung khác.
Để dễ hình dung, bạn có thể coi mỗi website như một ngôi nhà với địa chỉ riêng là một dãy số IP. Các địa chỉ IP này thường rất dài và phức tạp, khó để ghi nhớ. Vì thế, chúng được chuyển đổi thành những URL dễ đọc, giúp người dùng dễ dàng truy cập vào các trang web mong muốn mà không cần phải nhớ dãy số IP. Những đường dẫn này đóng vai trò như địa chỉ nhà, dẫn người truy cập đến đúng trang web họ đang tìm kiếm.
2. Lịch sử của URL là gì?
Để hiểu rõ hơn về URL, chúng ta cần tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của nó, vốn gắn liền với sự tiến bộ của Internet. Dưới đây là quá trình hình thành của URL:
Mạng quân sự ARPANET:
Internet bắt nguồn từ ARPANET, một mạng quân sự do ARPA (Cơ quan Dự án Nghiên cứu Tiên tiến của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ) phát triển. Mục tiêu ban đầu của ARPANET là tạo ra một hệ thống giúp chia sẻ tài liệu và tài nguyên nội bộ giữa các trung tâm nghiên cứu khác nhau, đảm bảo tính liên kết và bảo mật thông tin.
Sử dụng giao thức dòng văn bản:
Khi muốn truy cập tài nguyên trên ARPANET, người dùng sử dụng một giao thức truyền và nhận dữ liệu dưới dạng dòng văn bản. Đây là phương thức kết nối cơ bản, giúp định tuyến thông tin giữa các máy tính.
Sự ra đời của DNS (Domain Name System):
Sự phát triển nhanh chóng của ARPANET dẫn đến việc quản lý các địa chỉ IP trở nên phức tạp. Để giải quyết vấn đề này, hệ thống DNS ra đời vào những năm 1980. DNS cho phép chuyển đổi địa chỉ IP thành các tên miền dễ nhớ hơn, giúp người dùng truy cập dễ dàng mà không cần ghi nhớ các chuỗi số phức tạp.
Xuất hiện định dạng URL:
Vào tháng 12 năm 1994, URL chính thức được giới thiệu trong tài liệu RFC 1738 (Uniform Resource Locators). Đây là bước đột phá, đặt nền móng cho việc truy cập và chia sẻ tài nguyên trên Internet một cách dễ dàng và đồng bộ hơn. URL giúp xác định các tài nguyên cụ thể trên Internet bằng một địa chỉ duy nhất.
Tiếp tục mở rộng và phát triển URL:
Sau khi RFC 1738 ra đời, URL tiếp tục được mở rộng và cải tiến đáng kể. Một trong những sự phát triển quan trọng là sự xuất hiện của giao thức HTTPS, giúp bảo mật thông tin truyền tải qua Internet. Ngoài ra, nhiều công cụ và dịch vụ rút gọn URL cũng ra đời, giúp người dùng chia sẻ các đường dẫn một cách dễ dàng hơn.
URL là gì? Cách lấy, tối ưu URL chuẩn SEO mới nhất 2024
Có mấy loại URL trang web
URL có thể được chia thành hai loại chính: URL động và URL tĩnh. Mỗi loại có những đặc điểm riêng và được sử dụng trong các trường hợp khác nhau.
URL động (?id=…)
Khái niệm: URL động là những đường dẫn có chứa các tham số thay đổi, được đánh dấu bởi dấu ?
và thường kèm theo các ký tự như &
, =
. Ví dụ: https://www.example.com/products?category=clothing&id=123&type=shirt
.
Đặc điểm:
Loại URL này thường được tạo tự động bởi các hệ thống quản lý nội dung (CMS), các diễn đàn, trang thương mại điện tử, và các website mã nguồn mở.
Thông qua URL động, trang web có thể hiển thị các nội dung khác nhau tùy thuộc vào giá trị tham số mà người dùng hoặc ứng dụng cung cấp.
URL động có tính linh hoạt cao, giúp tạo ra nhiều trang khác nhau mà không cần tạo thủ công từng URL riêng lẻ.
Nhược điểm:
Do cấu trúc phức tạp, URL động không thân thiện với công cụ tìm kiếm. Việc này có thể làm giảm hiệu quả SEO và gây khó khăn cho quá trình index trang web.
URL động dài dòng và khó nhớ, không tạo được ấn tượng tốt đối với người dùng.
URL tĩnh (.html)
Khái niệm: Ngược lại với URL động, URL tĩnh là những đường dẫn cố định, không thay đổi, thường có định dạng rõ ràng và dễ đọc. Ví dụ: https://www.example.com/about-us.html
.
Đặc điểm:
URL tĩnh không chứa các tham số động, vì vậy nội dung mà nó trỏ tới sẽ luôn cố định.
URL tĩnh thường kết thúc bằng các phần mở rộng như .html
, .php
, hoặc không có phần mở rộng nhưng vẫn hiển thị một cách rõ ràng và ngắn gọn.
Các URL này dễ nhớ và dễ chia sẻ, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng và công cụ tìm kiếm khi truy cập.
Ưu điểm:
Tối ưu SEO: URL tĩnh dễ được các công cụ tìm kiếm hiểu và lập chỉ mục nhanh hơn. Cấu trúc rõ ràng giúp cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
Trải nghiệm người dùng tốt hơn: Đơn giản, dễ đọc và dễ nhớ, URL tĩnh mang lại trải nghiệm thân thiện hơn cho người truy cập.
Cấu trúc của URL gồm mấy phần cơ bản?
Cấu trúc của URL lần đầu tiên được xác định vào năm 1994 bởi Sir Tim Berners-Lee, người được biết đến như “cha đẻ của World Wide Web”. Về cơ bản, URL hoạt động như một đường dẫn, giúp người dùng truy cập vào các tệp tin, thư mục hoặc tài nguyên cụ thể trên Internet. Tuy nhiên, để có thể truy cập một cách chính xác, URL phải bao gồm một số cấu trúc nhất định. Hai yếu tố chính trong cấu trúc URL là Scheme và Authority.
1. Scheme
Định nghĩa: Scheme là phần nằm trước dấu hai chấm (:
) trong URL và chỉ định giao thức mà ứng dụng hoặc trình duyệt web sẽ sử dụng để kết nối với máy chủ. Các giao thức phổ biến bao gồm http
, https
, ftp
, mailto
, và nhiều hơn nữa.
Ý nghĩa:
Khi nói đến URL, nhiều người thường nghĩ đơn giản rằng nó chỉ là địa chỉ web. Tuy nhiên, khái niệm URL không chỉ giới hạn trong các địa chỉ trang web mà còn mở rộng ra nhiều loại dịch vụ khác trên Internet. Ví dụ:
HTTP/HTTPS: Dùng để truy cập các trang web. Đây là những giao thức phổ biến nhất được sử dụng để truyền tải tài liệu HTML.
FTP (File Transfer Protocol): Dùng để truyền tải tệp tin giữa các máy tính.
Mailto: Được sử dụng để mở ứng dụng email và tạo email mới đến địa chỉ được chỉ định.
Vai trò: Scheme trong URL là yếu tố quan trọng giúp trình duyệt hoặc ứng dụng biết cách giao tiếp với máy chủ, dựa vào đó mà xác định được các quy tắc truyền tải dữ liệu phù hợp.
Hiện nay, trên internet có nhiều loại Scheme, phổ biến nhất bao gồm:
Giao thức truyền tải siêu văn bản (HTTP): Đây là giao thức cơ bản giúp các website hoạt động. Nó xác định cách thức mà các máy chủ web và trình duyệt giao tiếp để thực hiện các yêu cầu nhất định từ người dùng.
Giao thức HTTP an toàn (HTTPS): Là phiên bản nâng cao của HTTP với lớp bảo mật bổ sung, HTTPS mã hóa dữ liệu để đảm bảo an toàn khi truyền tải thông tin qua internet.
Giao thức truyền tập tin (FTP): Được sử dụng chủ yếu để truyền tải các tệp dữ liệu qua internet, FTP giúp chia sẻ và quản lý file giữa các hệ thống máy tính.
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua tên miền đáng tin cậy, hãy tham khảo dịch vụ của VPSTTT, VPSTTT là nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam giúp bạn sở hữu các loại tên miền trong nước và quốc tế theo nhu cầu. Ngoài ra, VPSTTT còn cung cấp các dịch vụ đi kèm như **hosting, email hosting, SSL**,… Đăng ký sử dụng dịch vụ của VPSTTT ngay hôm nay để bắt đầu xây dựng website của bạn trên internet.
Authority
Là phần xuất hiện ngay sau hai dấu gạch chéo trong URL và được chia thành nhiều phần nhỏ. Bạn có thể dễ dàng nhận diện các thành phần này thông qua một ví dụ minh họa đơn giản.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số thành phần của Authority:
- Tên miền cao cấp nhất (Top-Level Domain – TLD):
- Ví dụ: “.com” là một tên miền cao cấp nhất, đại diện cho cấp cao nhất trong hệ thống tên miền phân cấp. Tên miền này giúp chuyển đổi địa chỉ IP thành các địa chỉ dễ đọc và dễ nhớ hơn.
- Các TLD phổ biến do Tập đoàn Internet cấp số (ICANN) quản lý, bao gồm .com, .net, .gov.
- Tên miền quốc gia (Country-Code Top-Level Domain – ccTLD):
- Mỗi quốc gia đều có tên miền cấp cao nhất riêng, được viết tắt bằng hai chữ cái. Ví dụ:
- Việt Nam: .vn
- Mỹ: .us
- Canada: .ca
- Singapore: .sg
- Mỗi quốc gia đều có tên miền cấp cao nhất riêng, được viết tắt bằng hai chữ cái. Ví dụ:
- Tên miền đặc biệt:
- Ngoài các TLD truyền thống, còn có những tên miền đặc biệt như .club, .life, .news, .museum, thường được các tổ chức hoặc đơn vị tài trợ quản lý, giúp thể hiện đặc trưng riêng.
Tên miền phụ (Subdomain):
Vì hệ thống DNS là một cấu trúc phân cấp, cả “www” và “example” trong URL của trang web đều được coi là các tên miền phụ. Phần “www” là tên miền phụ của tên miền chính “example”. Điều này cho phép các công ty sử dụng tên miền phụ để phân tách các dịch vụ hoặc nội dung khác nhau trên cùng một tên miền. Ví dụ, công ty như Google có các tên miền phụ như:
- www.google.com
- news.google.com
- mail.google.com
Mỗi tên miền phụ này dẫn đến một dịch vụ hoặc phần khác nhau trên trang web của Google, giúp người dùng dễ dàng truy cập vào các dịch vụ cụ thể.
Tên miền phụ
Thành phần khác trong Authority
Những thành phần đã nêu ở trên là cơ bản nhất của Authority trong URL. Tuy nhiên, một số URL phức tạp có thể chứa thêm các thành phần sau:
Thông tin người dùng (User Information):
Đôi khi, Authority còn có thể bao gồm thông tin người dùng và mật khẩu để đăng nhập vào trang web. Dạng URL chứa thông tin người dùng hiện nay khá hiếm gặp, nhưng đã từng phổ biến hơn trước đây.
Trong cấu trúc này, thông tin người dùng xuất hiện trước tên máy chủ và được phân tách bằng ký tự @.
Ví dụ: http://username:password@hostname.com
Số cổng (Port Number)
Các thiết bị mạng sử dụng địa chỉ IP để định tuyến và nhận thông tin một cách chính xác. Khi lưu lượng truy cập đến, số cổng giúp xác định ứng dụng hoặc dịch vụ cụ thể mà lưu lượng đó đang hướng đến trên máy tính hoặc thiết bị.
Mặc dù bạn thường không thấy số cổng khi duyệt web, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ứng dụng mạng, chẳng hạn như trò chơi hoặc phần mềm yêu cầu nhập URL. Khi URL có chứa số cổng, nó sẽ xuất hiện sau tên máy chủ và được phân cách bằng dấu “:”.
Ví dụ: http://hostname.com:8080
Thành phần bổ sung của URL là gì?
Hiện tại, có 3 thành phần bổ sung khác có thể xuất hiện trong phần Authority của URL. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chúng:
Path – Đường dẫn:
- Đường dẫn bắt đầu bằng dấu gạch chéo (“/”), và các dấu gạch chéo tiếp theo được sử dụng để phân chia các thư mục và thư mục con. Khi bạn nhập URL như www.example.com/folder/subfolder/filename.html, trình duyệt sẽ điều hướng đến đúng thư mục và tệp tin trên máy chủ tương ứng. Đường dẫn này giúp chỉ định chính xác tài nguyên hoặc trang cụ thể mà bạn muốn truy cập.
Query – Truy vấn:
- Truy vấn thường xuất hiện khi thực hiện các hoạt động tìm kiếm hoặc khi truyền các tham số đến một trang web. Phần này bắt đầu bằng dấu hỏi chấm (“?”) và nằm sau đường dẫn hoặc ngay sau tên máy chủ nếu không có đường dẫn. Các cặp khóa-giá trị trong truy vấn được phân tách bằng dấu “&”, giúp truyền thông tin bổ sung đến máy chủ.
- Ví dụ:
www.example.com/search?query=example&lang=en
Fragment – Phân mảnh:
- Phân mảnh được đánh dấu bằng một dấu thăng (“#”), dùng để xác định một vị trí cụ thể trong trang web, chẳng hạn như một đoạn văn hoặc một phần tử HTML. Khi bạn nhấp vào liên kết với phần phân mảnh, trình duyệt sẽ tự động cuộn đến vị trí được chỉ định trên trang. Mặc dù phần phân mảnh ít được sử dụng, nhưng nó vẫn có ích trong việc điều hướng trong trang dài.
- Ví dụ:
www.example.com/page#section1
Tiêu chuẩn của một URL chuẩn
Một URL chuẩn cần tuân thủ các tiêu chí phù hợp với các công cụ tìm kiếm, đặc biệt là Google. Dưới đây là các tiêu chuẩn cần có để đảm bảo URL chuẩn và thân thiện với SEO:
Đường dẫn chính xác: URL phải dẫn đến địa chỉ chính xác của trang web, tạo khả năng liên kết nhanh và rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng truy cập nội dung mong muốn.
Chiều dài hợp lý: URL nên ngắn gọn nhưng vẫn truyền tải được nội dung bài viết, tránh quá dài gây khó hiểu và ảnh hưởng đến thứ hạng SEO.
Viết dưới dạng chữ không dấu: URL không nên sử dụng dấu tiếng Việt vì Google có thể gặp khó khăn trong việc nhận diện và đánh giá, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến SEO.
Hạn chế ký tự đặc biệt: Tránh sử dụng các ký tự đặc biệt không cần thiết, chỉ nên dùng dấu gạch ngang “-” để phân tách các từ trong URL.
Chứa từ khóa mang tính miêu tả: URL nên chứa từ khóa mô tả nội dung để người dùng dễ nhận biết nội dung của trang, giúp tăng khả năng nhấp chuột.
Tối ưu từ khóa: Đảm bảo URL có chứa từ khóa chính để cải thiện lượng truy cập (traffic) và nâng cao thứ hạng trên kết quả tìm kiếm Google.
Hạn chế đường dẫn đến thư mục con: Tránh các đường dẫn quá sâu trong cấu trúc thư mục (tức là có nhiều dấu “/”), điều này khiến trang web dễ bị đánh giá thấp vì Google ưu tiên các URL đơn giản và dễ đọc.
Định vị chính xác nội dung: Một URL chuẩn cần được sử dụng để định vị chính xác một địa chỉ trang web, trang web cụ thể, hoặc một bài viết trên website, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy nội dung liên quan.
Cách lấy URL của web
Việc lấy URL của trang web rất đơn giản. Hãy thực hiện theo các bước hướng dẫn dưới đây từ VPSTTT để dễ dàng lấy URL:
Bước 1: Trên máy tính, mở trình duyệt và truy cập vào Google, sau đó thực hiện tìm kiếm trang web mà bạn muốn.
Bước 2: Trong các kết quả tìm kiếm, chọn một kết quả có URL mà bạn đang tìm để chuyển đến trang đích (landing page).
Bước 3: Trên thanh địa chỉ ở đầu trình duyệt, nhấp vào thanh địa chỉ để chọn toàn bộ URL.
Bước 4: Sau khi đã chọn toàn bộ URL, nhấp chuột phải vào URL và chọn “Copy” để sao chép.
Bước 5: Nhấp chuột phải và chọn “Paste” để dán URL vào vị trí mà bạn cần.
Cách tối ưu URL chuẩn SEO
Những kỹ thuật tối ưu URL chuẩn SEO
Giới hạn các ký tự trong URL: URL nên được giữ ngắn gọn, chỉ trong khoảng 10 từ hoặc 96 ký tự. Điều này giúp URL dễ đọc và thân thiện với công cụ tìm kiếm. Nếu bạn sử dụng công cụ kiểm tra SEO, hệ thống sẽ thông báo khi URL vượt quá độ dài tiêu chuẩn.
Sử dụng từ khóa trong URL: Đảm bảo URL chứa từ khóa chính liên quan đến nội dung trang. Từ khóa chỉ nên xuất hiện một lần để tránh URL bị dài và không vi phạm các quy tắc SEO khác.
Không chỉnh sửa URL nhiều lần: Khi URL đã được index bởi các công cụ tìm kiếm, tránh thay đổi nó nhiều lần. Việc chỉnh sửa URL liên tục sẽ làm mất thời gian để các công cụ tìm kiếm index lại và có thể ảnh hưởng đến thứ hạng trang web.
Tránh sử dụng dấu câu và ký tự đặc biệt: Hạn chế các ký tự đặc biệt như “?, #, =, @, %, $”, vì chúng có thể khiến công cụ tìm kiếm không nhận dạng chính xác URL, ảnh hưởng đến chất lượng và khả năng tiếp cận của nội dung.
Giữ URL đơn giản, dễ hiểu: URL càng ngắn gọn và rõ ràng thì tỷ lệ hiển thị và tỷ lệ nhấp chuột càng cao. Một URL dễ đọc giúp người dùng dễ nhớ và truy cập trang web một cách dễ dàng.
Sử dụng dấu gạch nối để phân tách từ: Dùng dấu “-“ để phân cách các từ trong URL, giúp công cụ tìm kiếm hiểu được cấu trúc nội dung. Ví dụ: https://vpsttt.com/cloud-vps-nvme/
.
Không để trùng lặp URL: Tránh tạo các URL trùng lặp hoặc quá giống nhau trên cùng một website, vì điều này có thể bị các công cụ tìm kiếm xem là lỗi Duplicate Content, ảnh hưởng tiêu cực đến SEO.
Viết thường, không dấu: URL nên được viết bằng chữ thường, không sử dụng dấu tiếng Việt, để giúp truyền tải thông tin dễ dàng hơn và tối ưu cho công cụ tìm kiếm.
Cách tối ưu URL với những bước đơn giản nhất
Tối ưu nội dung URL:
-
- Đặt từ khóa chính ở đầu URL.
- Giữ nội dung URL ngắn gọn, trong khoảng từ 10 đến 96 ký tự.
- Tránh sử dụng các từ ngữ không cần thiết hoặc không gây hứng thú như “cái,” “tôi,” “của,” “trên,”…
Với những bước đơn giản, bạn có thể tối ưu URL để mang lại nhiều lợi ích cho SEO
Tối ưu cấu trúc URL:
-
- Loại bỏ ký tự lạ khỏi URL.
- Hạn chế đi qua nhiều thư mục con trong đường dẫn.
- Chuyển URL về dạng tĩnh để giúp Google tăng đề xuất và cải thiện thứ hạng.
Ảnh hưởng tới Website của URL là gì?
URL không chỉ là đường dẫn đưa người dùng đến các trang trên website mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả SEO. Việc tối ưu hóa URL mang lại nhiều lợi ích thiết thực, bao gồm:
Cải thiện thứ hạng trên kết quả tìm kiếm (SERPs): URL được tối ưu hóa sẽ giúp trang web có thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.
Tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu: URL càng ngắn gọn và chứa các từ khóa liên quan đến nội dung sẽ giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi, từ đó thúc đẩy doanh thu.
Trải nghiệm người dùng tốt hơn: URL dễ đọc, dễ nhớ sẽ mang lại trải nghiệm tốt hơn, khuyến khích người dùng quay lại trang web. Đồng thời, URL ngắn gọn cũng dễ dàng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội.
Bảo mật cao hơn: URL được mã hóa bằng giao thức HTTPS sẽ giúp tăng cường bảo mật cho website, tạo sự tin tưởng cho người dùng.
URL ảnh hưởng rất nhiều tới độ nhận diện, khả năng quay lại website của người dùng
Một số công cụ rút gọn URL phổ biến
Hiện nay, có nhiều công cụ giúp rút gọn URL một cách nhanh chóng và hiệu quả. Phương pháp chung rất đơn giản: bạn chỉ cần nhập URL cần rút gọn vào ô yêu cầu, sau đó nhấn nút “Rút gọn” để tạo ra liên kết mới đã được rút gọn. Dưới đây là một số công cụ phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
1. Bitly.com
Bitly.com là một trong những công cụ rút gọn URL phổ biến nhất trên thế giới, được ra mắt từ năm 2008. Công cụ này được nhiều thương hiệu lớn tin dùng như Samsung, Pepsi, và nhiều công ty khác.
Ưu điểm:
- Giao diện thân thiện, dễ sử dụng ngay cả với người mới.
- Cho phép tùy chỉnh liên kết theo ý muốn để dễ dàng nhận diện và sử dụng.
- Hỗ trợ các tiện ích mở rộng trên trình duyệt, giúp việc rút gọn link trở nên thuận tiện hơn.
Nhược điểm:
- Phiên bản miễn phí giới hạn 500 liên kết gắn thương hiệu và 10.000 liên kết không gắn thương hiệu.
TinyURL.com
TinyURL.com là một trong những công cụ rút gọn URL lâu đời nhất, ra mắt vào năm 2002. Với giao diện đơn giản và dễ sử dụng, TinyURL nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến của người dùng trên toàn thế giới.
Ưu điểm:
- Giao diện thân thiện, dễ sử dụng ngay từ lần đầu.
- Cho phép tùy chỉnh liên kết để dễ nhớ và thuận tiện chia sẻ.
- Các liên kết rút gọn không có thời hạn sử dụng, đảm bảo tính ổn định lâu dài.
Nhược điểm:
- Giao diện chưa có nhiều cải tiến, thiết kế đơn giản và hạn chế về mặt thẩm mỹ.
3. MegaURL.in
MegaURL.in là một công cụ rút gọn URL được phát triển tại Việt Nam, cung cấp giải pháp rút gọn nhanh chóng và tiện lợi. Đặc biệt, MegaURL.in còn hỗ trợ người dùng kiếm tiền online (MMO) thông qua việc nhận tiền từ mỗi 1000 lần nhấp vào các liên kết rút gọn.
Ưu điểm:
- Giao diện dễ sử dụng, hỗ trợ cả Tiếng Việt và Tiếng Anh, phù hợp với người dùng trong nước và quốc tế.
- Đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp, thân thiện.
- Cơ chế kiếm tiền online với mức thu nhập khoảng $3/1000 lượt click từ Việt Nam.
- Hỗ trợ thống kê và theo dõi chi tiết các liên kết rút gọn.
Nhược điểm:
- Người dùng cần phải đăng ký tài khoản để có thể sử dụng dịch vụ rút gọn link trên nền tảng này.
Kết luận
URL đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người dùng và cải thiện SEO cho website của VPSTTT. Việc tối ưu hóa URL không chỉ giúp trang web của VPSTTT có thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng, dễ dàng chia sẻ, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu. Các công cụ rút gọn URL như Bitly, TinyURL, và MegaURL.in giúp VPSTTT tạo ra những đường dẫn ngắn gọn, dễ nhớ và thuận tiện.