SQL là gì? Các câu lệnh của SQL và lý do nên học ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ quan trọng trong việc quản lý và xử lý dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS). Tại Công ty VPSTTT, chúng tôi hiểu rằng SQL không chỉ là công cụ mạnh mẽ giúp truy vấn, thêm, cập nhật và xóa dữ liệu mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng và duy trì cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn. SQL cung cấp những câu lệnh linh hoạt, giúp các doanh nghiệp có thể quản lý thông tin một cách chuyên nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng ra quyết định. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích SQL là gì, giới thiệu các câu lệnh cơ bản, và phân tích lý do tại sao học ngôn ngữ truy vấn này lại cần thiết trong kỷ nguyên số hiện nay.

SQL là gì?

SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc được sử dụng để giao tiếp với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) như MySQL, PostgreSQL, Microsoft SQL Server, và Oracle. SQL cho phép người dùng thực hiện các thao tác với dữ liệu như truy vấn, chèn, cập nhật, và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Ngoài ra, SQL còn hỗ trợ việc tạo, sửa đổi, và quản lý các cấu trúc dữ liệu như bảng, chỉ mục, và các quan hệ giữa các bảng.

Với SQL, người dùng có thể dễ dàng lấy thông tin cụ thể từ một cơ sở dữ liệu lớn bằng cách sử dụng các câu lệnh đơn giản, giúp truy xuất dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. SQL đã trở thành một phần không thể thiếu trong các ứng dụng xử lý dữ liệu và phân tích thông tin, giúp các doanh nghiệp quản lý dữ liệu một cách hiệu quả và chính xác.

SQL

Bất kỳ công ty lớn nào cũng đều sử dụng xây dựng cho mình một hệ thống để lữu trữ dữ liệu. Mọi thứ trong cơ sở dữ liệu này sẽ diễn ra thành nhiều bảng và có mối quan hệ với nhau. Để truy vấn và lấy dữ liệu từ bảng này nhằm tổng hợp thành thông tin khi người dùng sử dụng SQL qua câu Query.

SQL server là gì?

SQL Server là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) được phát triển bởi Microsoft. Đây là một nền tảng quản lý dữ liệu mạnh mẽ, hỗ trợ lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu theo cách có tổ chức và an toàn. SQL Server sử dụng ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) để thực hiện các thao tác với dữ liệu như truy vấn, chèn, cập nhật, xóa và quản lý dữ liệu trong các bảng.

Ngoài các tính năng cơ bản, Microsoft SQL Server còn cung cấp nhiều công cụ và dịch vụ hỗ trợ như bảo mật dữ liệu, sao lưu và khôi phục, quản lý quyền truy cập người dùng, phân tích dữ liệu, và tích hợp với các hệ thống khác. Điều này giúp các doanh nghiệp và tổ chức có thể quản lý dữ liệu của mình một cách hiệu quả, bảo mật, và đáp ứng được nhu cầu phân tích, báo cáo để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.

File SQL là gì?

File SQL là một tệp văn bản chứa các câu lệnh SQL được viết ra để thực hiện các thao tác với cơ sở dữ liệu. Các file này thường có phần mở rộng là .sql và có thể chứa các lệnh như CREATE, INSERT, UPDATE, DELETE, và SELECT. Khi thực thi, các câu lệnh này sẽ giúp tạo cấu trúc cơ sở dữ liệu (như bảng, chỉ mục, quan hệ), thao tác với dữ liệu (thêm, sửa, xóa) hoặc truy vấn để lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.

Các file SQL thường được sử dụng để:

  1. Tạo và cấu hình cơ sở dữ liệu: Tệp .sql có thể chứa các lệnh để tạo bảng, chỉ mục, ràng buộc khóa chính, khóa ngoại và các cấu trúc khác trong cơ sở dữ liệu.
  2. Sao lưu và khôi phục dữ liệu: File SQL có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong trường hợp cần sao lưu hoặc di chuyển dữ liệu từ một hệ thống này sang hệ thống khác.
  3. Tự động hóa tác vụ: Các câu lệnh SQL được viết trong file giúp tự động hóa các thao tác xử lý dữ liệu, giúp giảm bớt công việc thủ công khi cần thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.

Ví dụ, khi một tệp SQL chứa câu lệnh CREATE TABLE, nó sẽ giúp tạo ra một bảng mới trong cơ sở dữ liệu khi file đó được chạy trên hệ thống RDBMS.

Mặc dù SQL là ngôn ngữ truy vấn phổ biến nhất, vẫn có một số lựa chọn thay thế như: Java Persistence Query Language (JPQL), LINQ, HTSQL, 4D QL. Microsoft SQL Server, MySQL… Để mở tệp SQL bạn có thể dùng các trình chỉnh sửa truy vấn như Microsoft SQL Server, MySQL và các trình soạn thảo văn bản thuần túy khác như Notepad trên HĐH Windows.

SQL làm được những gì?

SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ mạnh mẽ dùng để quản lý và thao tác dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS). Dưới đây là những gì SQL có thể làm được:

  1. Truy vấn dữ liệu (Querying Data):
    • SQL cho phép bạn tìm kiếm, lọc và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Bằng cách sử dụng các lệnh như SELECT, WHERE, và JOIN, người dùng có thể lấy thông tin cụ thể từ các bảng, bao gồm cả việc kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng khác nhau.
  2. Thao tác với dữ liệu (Data Manipulation):
    • Với các lệnh như INSERT, UPDATE, và DELETE, SQL giúp người dùng thêm mới, cập nhật hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác.
  3. Quản lý cấu trúc cơ sở dữ liệu (Database Structure Management):
    • SQL cho phép tạo, sửa đổi và xóa cấu trúc của cơ sở dữ liệu, như bảng, chỉ mục, và các ràng buộc. Các lệnh phổ biến bao gồm CREATE TABLE, ALTER TABLE, và DROP TABLE.
  4. Quản lý người dùng và bảo mật (User and Security Management):
    • SQL hỗ trợ việc phân quyền và kiểm soát truy cập đến dữ liệu. Các lệnh như GRANTREVOKE giúp quản trị viên cơ sở dữ liệu thiết lập quyền truy cập, đảm bảo chỉ những người được phép mới có thể thực hiện các thao tác nhất định trên dữ liệu.
  5. Sao lưu và khôi phục dữ liệu (Backup and Restore):
    • SQL có khả năng hỗ trợ sao lưu dữ liệu, giúp lưu trữ dữ liệu để bảo vệ khỏi các sự cố mất mát, cũng như khôi phục dữ liệu khi cần.
  6. Tạo báo cáo và phân tích dữ liệu (Reporting and Data Analysis):
    • Với khả năng truy vấn dữ liệu linh hoạt, SQL cho phép tạo ra các báo cáo phức tạp từ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Người dùng có thể sử dụng các lệnh như GROUP BY, ORDER BY, và các hàm tổng hợp (SUM, AVG, COUNT,…) để tính toán và phân tích dữ liệu.
  7. Tích hợp dữ liệu (Data Integration):
    • SQL có thể được sử dụng để chuyển đổi và tích hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau vào cơ sở dữ liệu, giúp tổ chức và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả hơn.
  8. Tự động hóa tác vụ (Task Automation):
    • Bằng cách sử dụng các thủ tục lưu trữ (Stored Procedures) và triggers, SQL có thể tự động hóa nhiều tác vụ như cập nhật dữ liệu, thông báo khi có sự kiện đặc biệt xảy ra trong cơ sở dữ liệu, giúp giảm công việc thủ công và tăng cường hiệu quả làm việc.

SQL là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp quản lý dữ liệu hiệu quả, hỗ trợ các hoạt động kinh doanh và ra quyết định thông minh dựa trên dữ liệu chính xác và chi tiết.

Lịch sử phát triển SQL

Lịch sử phát triển của SQL bắt đầu từ những năm 1970 và trải qua nhiều giai đoạn phát triển quan trọng, đóng vai trò then chốt trong sự hình thành và phổ biến của các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS). Dưới đây là các mốc chính trong lịch sử phát triển của SQL:

  1. 1970 – Khái niệm cơ sở dữ liệu quan hệ:
    • Năm 1970, nhà khoa học máy tính Edgar F. Codd, làm việc tại IBM, đã xuất bản một bài báo mang tính cách mạng giới thiệu mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ. Ông đã đề xuất ý tưởng rằng dữ liệu có thể được tổ chức dưới dạng các bảng liên kết, giúp đơn giản hóa việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
  2. 1973 – 1974 – Phát triển ngôn ngữ SEQUEL:
    • Sau khi khái niệm cơ sở dữ liệu quan hệ được công bố, các nhà nghiên cứu tại IBM, bao gồm Donald D. Chamberlin và Raymond F. Boyce, đã phát triển một ngôn ngữ gọi là SEQUEL (Structured English Query Language) để tương tác với các cơ sở dữ liệu quan hệ. Đây là tiền thân của SQL ngày nay.
  3. 1978 – SEQUEL trở thành SQL:
    • Tên “SEQUEL” sau đó được đổi thành “SQL” (Structured Query Language) do vấn đề bản quyền. IBM đã tiếp tục phát triển và thử nghiệm ngôn ngữ này trong các dự án nội bộ như System R.
  4. 1981 – SQL trở thành tiêu chuẩn thực tế:
    • IBM đã bắt đầu sử dụng SQL trong sản phẩm cơ sở dữ liệu thương mại đầu tiên của mình, gọi là SQL/DS, chạy trên hệ thống máy tính lớn. Ngay sau đó, SQL nhanh chóng trở thành ngôn ngữ chính để truy vấn dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
  5. 1986 – Chuẩn hóa SQL:
    • Năm 1986, Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) đã chính thức phê chuẩn SQL như một ngôn ngữ tiêu chuẩn, và Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO) cũng làm điều tương tự vào năm 1987. Điều này đã giúp SQL trở thành một tiêu chuẩn chung để các hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác nhau có thể sử dụng.
  6. 1980s – 1990s – Sự phổ biến của các hệ quản trị cơ sở dữ liệu RDBMS:
    • SQL trở nên phổ biến khi nhiều công ty như Oracle, Microsoft, và IBM phát triển các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (RDBMS) dựa trên SQL như Oracle Database, Microsoft SQL Server, và IBM DB2. SQL đã trở thành ngôn ngữ truy vấn chính cho các hệ thống này.
  7. 1999 – 2003 – Các phiên bản SQL mở rộng:
    • Nhiều tính năng mới được thêm vào SQL tiêu chuẩn, bao gồm hỗ trợ truy vấn đệ quy, các hàm phân tích (analytical functions) và XML. Các phiên bản mở rộng đã giúp tăng cường khả năng của SQL trong việc xử lý dữ liệu phức tạp và không chỉ giới hạn ở các dạng dữ liệu quan hệ truyền thống.
  8. Hiện nay – SQL vẫn là ngôn ngữ truy vấn phổ biến nhất:
    • Dù có sự xuất hiện của các công nghệ mới như NoSQL, SQL vẫn giữ vững vị thế là ngôn ngữ truy vấn dữ liệu phổ biến nhất trên thế giới. Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL vẫn đang được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp, từ các công ty nhỏ đến các tập đoàn lớn.

Sự phát triển của SQL đã giúp chuẩn hóa cách lưu trữ và xử lý dữ liệu, làm cho việc quản lý dữ liệu trở nên dễ dàng hơn và mở ra một kỷ nguyên mới về cơ sở dữ liệu và phân tích thông tin. SQL tiếp tục tiến hóa và thích ứng với các xu hướng công nghệ mới, giúp các doanh nghiệp khai thác tối đa sức mạnh của dữ liệu.

Ưu điểm của SQL là gì?

SQL (Structured Query Language) có nhiều ưu điểm giúp nó trở thành ngôn ngữ chính để quản lý và thao tác dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS). Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của SQL:

  1. Dễ học và dễ sử dụng:
    • SQL có cú pháp đơn giản, gần với ngôn ngữ tự nhiên nên dễ hiểu và dễ học, ngay cả đối với những người không có nền tảng về lập trình. Người dùng chỉ cần nắm một số câu lệnh cơ bản như SELECT, INSERT, UPDATE, và DELETE là có thể bắt đầu làm việc với dữ liệu.
  2. Quản lý dữ liệu hiệu quả:
    • SQL cho phép thực hiện các thao tác như chèn, cập nhật, xóa, và truy xuất dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Điều này giúp người dùng dễ dàng quản lý khối lượng dữ liệu lớn mà không cần phải thao tác thủ công.
  3. Truy vấn dữ liệu linh hoạt:
    • SQL cho phép người dùng truy vấn và lấy thông tin từ cơ sở dữ liệu theo nhiều cách khác nhau, từ việc lấy tất cả dữ liệu cho đến việc chọn lọc các thông tin cụ thể. Người dùng cũng có thể sử dụng các lệnh JOIN, GROUP BY, và ORDER BY để truy vấn dữ liệu từ nhiều bảng và sắp xếp kết quả theo ý muốn.
  4. Tiêu chuẩn hóa:
    • SQL là một ngôn ngữ tiêu chuẩn được phê chuẩn bởi ANSI và ISO, điều này có nghĩa là nó được hầu hết các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, Microsoft SQL Server, Oracle, và IBM DB2 hỗ trợ. Nhờ tính tiêu chuẩn hóa này, người dùng có thể dễ dàng di chuyển hoặc làm việc với nhiều hệ thống cơ sở dữ liệu khác nhau mà không cần phải học lại ngôn ngữ mới.
  5. Tính bảo mật cao:
    • SQL cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ, cho phép kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào cơ sở dữ liệu. Các quản trị viên có thể phân quyền cụ thể cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng, đảm bảo rằng chỉ những người có quyền mới có thể thực hiện các thao tác nhất định trên dữ liệu.
  6. Tự động hóa và hiệu suất cao:
    • SQL hỗ trợ các thủ tục lưu trữ (stored procedures), triggers, và các hàm giúp tự động hóa các tác vụ phức tạp, giúp cải thiện hiệu suất hệ thống và giảm thiểu công việc lặp đi lặp lại. Điều này làm cho SQL trở nên mạnh mẽ và hiệu quả khi xử lý các tác vụ lớn và phức tạp.
  7. Khả năng mở rộng và tích hợp:
    • SQL có thể dễ dàng tích hợp với nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau như Python, Java, C#, và PHP, cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng mạnh mẽ dựa trên cơ sở dữ liệu SQL. Ngoài ra, SQL cũng hỗ trợ xử lý các tập dữ liệu lớn, phù hợp với các ứng dụng lớn và hệ thống phân tán.
  8. Xử lý dữ liệu đa dạng:
    • SQL có thể xử lý dữ liệu từ nhiều bảng khác nhau, thực hiện các phép toán phức tạp, phân tích và tổng hợp dữ liệu. Điều này giúp các tổ chức và doanh nghiệp có thể trích xuất và phân tích dữ liệu theo cách cần thiết để hỗ trợ quyết định kinh doanh.

Với những ưu điểm này, SQL trở thành một công cụ không thể thiếu trong việc quản lý dữ liệu cho các tổ chức và doanh nghiệp, giúp họ khai thác sức mạnh của dữ liệu một cách tối ưu và hiệu quả.

Nhược điểm của SQL là gì?

Mặc dù SQL (Structured Query Language) có nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý khi sử dụng:

  1. Hạn chế trong xử lý dữ liệu phi cấu trúc:
    • SQL hoạt động rất tốt với dữ liệu có cấu trúc (structured data) được tổ chức trong các bảng. Tuy nhiên, nó gặp khó khăn khi làm việc với dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, chẳng hạn như văn bản tự do, dữ liệu JSON phức tạp, hoặc dữ liệu dạng đồ thị. Điều này làm cho SQL không phù hợp cho các ứng dụng cần xử lý dữ liệu phi cấu trúc một cách linh hoạt.
  2. Khả năng mở rộng hạn chế:
    • Mặc dù các hệ quản trị cơ sở dữ liệu dựa trên SQL như MySQL, PostgreSQL, và Microsoft SQL Server có thể mở rộng, nhưng khi phải xử lý khối lượng dữ liệu rất lớn hoặc tăng số lượng người dùng đồng thời, chúng có thể gặp vấn đề về hiệu suất. Việc mở rộng theo chiều ngang (scale-out) cũng không dễ dàng như các hệ thống NoSQL, vốn được thiết kế để mở rộng một cách linh hoạt trên nhiều máy chủ.
  3. Độ phức tạp trong việc thiết kế cơ sở dữ liệu:
    • Để thiết kế một cơ sở dữ liệu quan hệ hiệu quả, người dùng cần hiểu rõ các nguyên lý như chuẩn hóa (normalization) và các ràng buộc quan hệ (constraints). Điều này có thể phức tạp đối với những người mới bắt đầu và đôi khi dẫn đến các vấn đề về hiệu suất nếu cơ sở dữ liệu được thiết kế không tốt.
  4. Hiệu suất chậm khi xử lý các truy vấn phức tạp:
    • Các truy vấn phức tạp, đặc biệt là những truy vấn liên quan đến việc kết nối nhiều bảng (JOIN) hoặc sử dụng các hàm tổng hợp phức tạp, có thể làm chậm hiệu suất của hệ thống. Nếu không tối ưu hóa các truy vấn và chỉ mục đúng cách, các thao tác này có thể ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ xử lý.
  5. Thiếu linh hoạt trong việc lưu trữ dữ liệu:
    • SQL yêu cầu dữ liệu phải được lưu trữ trong các bảng có cấu trúc cứng nhắc. Điều này có thể hạn chế khả năng lưu trữ các loại dữ liệu phức tạp hoặc linh hoạt hơn mà không phù hợp với mô hình quan hệ, chẳng hạn như dữ liệu phân cấp hoặc đồ thị.
  6. Không thích hợp cho mọi loại ứng dụng:
    • SQL rất mạnh mẽ trong việc quản lý dữ liệu có cấu trúc, nhưng không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu xử lý dữ liệu theo cách phi truyền thống. Ví dụ, các hệ thống quản lý dữ liệu thời gian thực, dữ liệu phân tán trên nhiều khu vực địa lý, hoặc các ứng dụng xử lý dữ liệu lớn (Big Data) có thể cần đến các giải pháp khác như NoSQL hoặc các cơ sở dữ liệu phi quan hệ.
  7. Yêu cầu chi phí và tài nguyên cao:
    • Việc triển khai và duy trì các hệ thống RDBMS lớn dựa trên SQL có thể tốn kém về chi phí phần cứng, phần mềm và tài nguyên con người. Các hệ thống lớn thường yêu cầu đội ngũ chuyên gia để thiết kế, tối ưu hóa và quản lý cơ sở dữ liệu, đồng thời có thể cần đến các phần mềm bản quyền đắt tiền.
  8. Vấn đề về khóa chết (Deadlock):
    • Trong các hệ thống SQL, các vấn đề về khóa (locking) và khóa chết (deadlock) có thể xảy ra khi nhiều giao dịch cố gắng truy cập cùng một tài nguyên đồng thời. Điều này có thể gây ra các vấn đề về hiệu suất và làm chậm hệ thống nếu không được xử lý đúng cách.

Mặc dù SQL có những nhược điểm, nhưng nó vẫn là một công cụ mạnh mẽ và hữu ích cho việc quản lý dữ liệu có cấu trúc. Các nhà phát triển và quản trị viên cần hiểu rõ các hạn chế này để lựa chọn giải pháp phù hợp cho từng loại ứng dụng cụ thể.

Thành phần của hệ thống SQL

1. Bảng SQL

Đây là phần tử cơ bản của cơ sở dữ liệu quan hệ gồm các hàng và cột để lưu trữ dữ liệu. Kỹ sư cơ sở dữ liệu sẽ thiết lập mối quan hệ giữa các bảng để tối ưu hóa dung lượng lưu trữ.

Chẳng hạn như, một bảng SQL cho các sản phẩm trong cửa hàng:

ID sản phẩm Sản phẩm ID màu
0011 Áo sơ mi Màu 1
0012 Áo thun Màu 2
     SQL cho các sản phẩm trong cửa hàng
 
Theo đó, kỹ sư cơ sở dữ liệu liên kết bảng sản phẩm với bảng màu có ID màu:
ID màu Tên màu
Màu 1 Màu đen
Màu 2 Màu trắng

ID màu

2. Câu lệnh SQLHệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ sử dụng Câu lệnh SQL (hay Truy vấn SQL) để thực hiện các thao tác quản lý dữ liệu. Các nhà phát triển phần mềm xây dựng những câu lệnh này bằng cách kết hợp các Phần tử ngôn ngữ SQL (mã định danh, biến, điều kiện tìm kiếm,…).Ví dụ: Sử dụng một câu lệnh SQL sử dụng lệnh INSERT để thêm thông tin về Sản phẩm thương hiệu A có giá 500 USD vào bảng Mattress_table:

SQL

CHÈN VÀO Mattress_table (tên thương hiệu, giá thành)

GIÁ TRỊ (‘A’, 500);

Giải thích:

  • INSERT INTO: Lệnh thêm dữ liệu mới vào bảng.
  • Mattress_table: Tên bảng muốn thêm dữ liệu.
  • brand_name, cost: Tên các cột muốn thêm dữ liệu.
  • ‘A’, 500: Giá trị tương ứng cho từng cột

3. Quy trình được lưu trữ: Quy trình được lưu trữ là tập hợp các câu lệnh SQL được lưu trữ trong hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ giúp tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất cho các nhà phát triển phần mềm.

Lý do nên sử dụng SQL là gì?

SQL là một ngôn ngữ máy tính phổ biến thường được sử dụng với các mục đích như:

  • Tạo bảng cơ sở dữ liệu, view mới.
  • Để chèn bản ghi trong một cơ sở dữ liệu.
  • Để xóa các bản ghi từ một cơ sở dữ liệu.
  • Lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu

Hiện nay, thì người dùng thường sử dụng MySQL để làm cơ sở dữ liệu trên Hosting. Nhưng việc hiểu và biết về SQL thì sẽ giúp bạn thao tác dữ liệu tốt hơn mà không cần nhờ đến sự hỗ trợ của các nhà cung cấp dịch vụ Web Hosting.

My SQL là gì?

MySQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở được phát triển bởi Oracle. MySQL cho phép người dùng tải xuống, sử dụng và sửa đổi mã nguồn miễn phí, mang đến sự linh hoạt và khả năng tùy chỉnh cao cho các nhu cầu cụ thể. MySQL trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng web và nhiều dự án khác nhau. MySQL được tối ưu hóa cho tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.

 

So sánh giữa MySQL và SQL

SQL được xem như một tiêu chuẩn để tạo và thao tác với database. MySQL là một chương trình cơ sở dữ liệu quan hệ để sử dụng các lệnh SQL và thường được nâng cấp và cải tiến về hiệu năng.

Các câu lệnh SQL là gì?

Lệnh SQL là những từ khóa hoặc là câu lệnh SQL, được các developer sử dụng để thực hiện thao tác với các dữ liệu được lưu trong database. SQL sử dụng các lệnh nhất định như Create, Drop, Insert,… để thực hiện các tác vụ cần thiết. Các lệnh SQL này chủ yếu được phân loại thành bốn loại như sau:

  1. DDL – Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu.
  2. DQl – Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu.
  3. DML – Ngôn ngữ thao tác dữ liệu.
  4. DCL – Ngôn ngữ điều khiển dữ liệu.
  5. TCL – Ngôn ngữ kiểm soát giao dịch.\

 

DDL (Ngôn ngữ Định nghĩa Dữ liệu)

DDL (Data Definition Language) bao gồm các lệnh SQL có thể được sử dụng để xác định lược đồ cơ sở dữ liệu. Nhờ DDL, các kỹ sư cơ sở dữ liệu có thể tạo dựng và chỉnh sửa các đối tượng dữ liệu theo yêu cầu nghiệp vụ.  Ví dụ: Lệnh CREATE thường dùng để các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, chế độ xem và chỉ mục.

Dưới đây là danh sách các lệnh DDL:

  • CREATE: Lệnh này được sử dụng để tạo cơ sở dữ liệu hoặc các đối tượng (như bảng, chỉ mục, hàm, dạng xem, thủ tục lưu trữ và trình kích hoạt).
  • DROP: Lệnh này dùng để xóa các đối tượng khỏi cơ sở dữ liệu.
  • ALTER: Sử dụng để thay đổi cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
  • TRUNCATE: Sử dụng để xóa tất cả các bản ghi khỏi một bảng, bao gồm tất cả các khoảng trống được cấp cho các bản ghi sẽ bị xóa.
  • COMMENT: Sử dụng để thêm nhận xét vào từ điển dữ liệu.
  • RENAME: Sử dụng để đổi tên một đối tượng hiện có trong cơ sở dữ liệu.

DQL (Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu)

Các câu lệnh DQL (Data Query Language) được sử dụng để thực hiện các truy vấn về dữ liệu trong các đối tượng lược đồ. Mục đích của lệnh DQL là lấy một số quan hệ lược đồ dựa trên truy vấn được chuyển đến. Thông thường, lệnh SELECT được sử dụng trong  các ứng dụng phần mềm để lọc và trả về kết quả cụ thể từ một bảng SQL.

DML (Ngôn ngữ thao tác dữ liệu)

DML (Data Manipulation Language) là ngôn ngữ thao tác dữ liệu.  Ví dụ: Lệnh INSERT được dụng để lưu trữ một bản ghi trong cơ sở dữ liệu của một ứng dụng tài chính.

Danh sách các lệnh DML bao gồm:

  • INSERT: Được sử dụng để chèn dữ liệu vào bảng.
  • UPDATE: Được sử dụng để cập nhật dữ liệu hiện có trong bảng.
  • DELETE: Sử dụng để xóa các bản ghi khỏi một bảng cơ sở dữ liệu.
  • LOCK: Đồng thời điều khiển bảng.
  • CALL: Gọi một chương trình con PL/SQL hoặc Java.
  • EXPLAIN PLAN: Mô tả đường dẫn truy cập đến dữ liệu.

DCL (Ngôn ngữ điều khiển dữ liệu):

DCL (Data Control Language) là ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, bao gồm các lệnh như GRANT và REVOKE chủ yếu giải quyết các quyền, quyền hạn và các điều khiển khác của hệ thống cơ sở dữ liệu. Ví dụ, kỹ sư có thể nhập lệnh GRANT để cho phép các ứng dụng nhất định thao tác với một hoặc nhiều bảng.

Danh sách các lệnh DCL:

  • GRANT: Lệnh này cung cấp cho người dùng đặc quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
  • REVOKE: Lệnh này thu hồi các đặc quyền truy cập của người dùng được cấp bằng cách sử dụng lệnh GRANT.

TCL (Ngôn ngữ kiểm soát giao dịch)

Ngôn ngữ kiểm soát giao dịch (TCL) thường được sử dụng trong các công cụ quan hệ để tự thực hiện các thay đổi đối với cơ sở dữ liệu một cách tự động. Lệnh ROLLBACK là một TCL dùng để hoàn tác một giao dịch bị lỗi.

 

Kết luận

SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ quan trọng giúp quản lý và thao tác dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ, và đã trở thành tiêu chuẩn không thể thiếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Tại Công ty VPSTTT, chúng tôi hiểu rằng việc nắm vững SQL mang lại lợi thế lớn trong việc khai thác và quản lý dữ liệu, hỗ trợ quá trình ra quyết định kinh doanh hiệu quả. Với cú pháp dễ học, khả năng tích hợp mạnh mẽ và các tính năng bảo mật cao, SQL giúp người dùng tối ưu hóa quản lý dữ liệu, tự động hóa các tác vụ và nâng cao hiệu suất công việc. Chính nhờ những ưu điểm đó, việc sử dụng SQL là một phần quan trọng trong các dịch vụ của VPSTTT, từ phát triển hệ thống cho đến quản lý cơ sở hạ tầng dữ liệu.

 

Ảnh bìa (2)